1
|
PGAE2203020
|
NPL19#&Băng, dây, viền các loại khổ 35MM; 7915.00 YDS
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
TRIANA PKG CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
7237 MTR
|
2
|
PGAE2203023
|
NPL19#&Băng, dây, viền các loại khổ 1/2"; 17231.00 YDS
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
TRIANA PKG CO.,LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
15756 MTR
|
3
|
813762548523
|
NPL19#&Băng, dây, viền các loại khổ 2.2mm; 9919.00yds
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
TRIANA PKG
|
2022-01-22
|
CHINA
|
9069.93 MTR
|
4
|
PGAE2112059
|
NPL19#&Băng, dây, viền các loại khổ 2.5cm; 29744.00 YDS
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
TRIANA PKG CO.,LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
27198 MTR
|
5
|
261221PGSL2112047
|
NPL19#&Băng, dây, viền các loại khổ 2.5cm; 56,612.00 yds
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
TRIANA PKG CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
51766.01 MTR
|
6
|
PGAE2112045
|
NPL19#&Băng, dây, viền các loại khổ 2.5cm; 88923.00 YDS
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
TRIANA PKG CO.,LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
81311 MTR
|
7
|
806001682334
|
NPL31#&Vòng và khớp kéo dây vai áo bằng nhựa
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
TRIANA PKG CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
15900 SET
|
8
|
806001682437
|
NPL19#&Băng, dây, viền các loại
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
TRIANA PKG CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
4562.86 MTR
|
9
|
040521GHCM2104067112
|
M-VC384#&Vải chính 100%Nylon, khổ: 58/60" (Vải dệt kim Từ xơ sợi tổng hợp, Đã nhuộm)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
TRIANA PKG CO., LTD.
|
2021-11-05
|
CHINA
|
1250 YRD
|
10
|
813762548497
|
NPL19#&Băng, dây, viền các loại khổ 6mm 2830 yds
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
TRIANA PKG
|
2021-10-19
|
CHINA
|
2587.75 MTR
|