1
|
PNKSHA22040318A
|
NPL51#&Vải dệt kim 64% Polyester 33% Rayon 3% Spandex (56/58"; 200G/SQM; 15,997.00 YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
SHAOXING SHUANGYU TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
20806.38 MTK
|
2
|
PNKSHA22040318B
|
NPL01#&Vải dệt kim đã nhuộm 100% Cotton (63/65"; 120G/SQM; 46.00 YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
SHAOXING SHUANGYU TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
67.31 MTK
|
3
|
PNKSHA22040318B
|
NPL51#&Vải dệt kim 64% Polyester 33% Rayon 3% Spandex (56/58"; 200G/SQM; 4,352.00 YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
SHAOXING SHUANGYU TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
5660.66 MTK
|
4
|
PNKSHA22040318B
|
NPL51#&Vải dệt kim 64% Polyester 33% Rayon 3% Spandex (64/66"; 225G/SQM; 662.00 YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
SHAOXING SHUANGYU TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
983.58 MTK
|
5
|
020121FCS2101037
|
V506#&Vải 73% poly 21% rayon 6% spandex width 58''
|
Công ty TNHH GREEN VINA
|
SHAOXING SHUANGYU TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1953.83 MTK
|
6
|
120921PNKSHA21090410
|
NPL02#&Vải dệt kim đã nhuộm 95% Cotton 5% Spandex (58/60"; 265GSM)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
SHAOXING SHUANGYU TEXTILE CO.,LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
1448.59 MTK
|
7
|
IMX90233173
|
NPL51#&Vải dệt kim 64% Polyester 33% Rayon 3% Spandex (56/58"; 200GSM)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
SHAOXING SHUANGYU TEXTILE CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
2256.09 MTK
|
8
|
PNKSHA21080976B
|
NPL02#&Vải dệt kim đã nhuộm 95% Cotton 5% Spandex (58/60"; 265G/SQM)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
SHAOXING SHUANGYU TEXTILE CO.,LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
12389.49 MTK
|
9
|
PNKSHA21080976B
|
NPL51#&Vải dệt kim 64% Polyester 33% Rayon 3% Spandex (56/58"; 200G/SQM)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
SHAOXING SHUANGYU TEXTILE CO.,LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
1029.98 MTK
|
10
|
PNKSHA21080753A
|
NPL51#&Vải dệt kim 64% Polyester 33% Rayon 3% Spandex (56/58"; 200G/SQM)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
SHAOXING SHUANGYU TEXTILE CO.,LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
37284.09 MTK
|