1
|
040322PNKSHA22030087
|
NPL41#&Vải dệt kim đã nhuộm 96% Rayon 4% Spandex (48/50"; 220G/M2; 7670.00YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
WON KWANG TRADING CO.,LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
8550.91 MTK
|
2
|
16044406106
|
NPL41#&Vải dệt kim đã nhuộm 96% Rayon 4% Spandex (48/50"; 220G/M2; 364.00 YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
WON KWANG TRADING CO.,LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
405.8 MTK
|
3
|
120322PNKSHA22030376
|
NPL41#&Vải dệt kim đã nhuộm 96% Rayon 4% Spandex (58/60"; 190G/M2; 5177.00YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
WON KWANG TRADING CO.,LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
6973.91 MTK
|
4
|
PNKSHA22010330
|
NPL53#&Vải dệt kim 56% Cotton 38% Polyester 6% Spandex (70/72"; 220G/M2; 909.00yds)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
WON KWANG TRADING CO., LIMITED
|
2022-01-27
|
CHINA
|
1477.86 MTK
|
5
|
PNKSHA22010330
|
NPL41#&Vải dệt kim đã nhuộm 96% Rayon 4% Spandex (48/50"; 220G/M2; 67302.00yds)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
WON KWANG TRADING CO., LIMITED
|
2022-01-27
|
CHINA
|
75031.06 MTK
|
6
|
PNKSHA22010330
|
NPL41#&Vải dệt kim đã nhuộm 96% Rayon 4% Spandex (58/60"; 180G/M2; 24667.00yds)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
WON KWANG TRADING CO., LIMITED
|
2022-01-27
|
CHINA
|
33228.9 MTK
|
7
|
PNK21120733
|
NPL41#&Vải dệt kim đã nhuộm 96% Rayon 4% Spandex (58/60"; 180G/M2; 4030.00 YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
WON KWANG TRADING CO.,LIMITED
|
2021-12-20
|
CHINA
|
5428.79 MTK
|
8
|
231121PNKSHA21110767
|
NPL53#&Vải dệt kim 56% Cotton 38% Polyester 6% Spandex (70/72"; 220G/M2; 1469 YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
WON KWANG TRADING CO.,LIMITED
|
2021-11-29
|
CHINA
|
2388.3 MTK
|
9
|
PNKSHA21110392
|
NPL53#&Vải dệt kim 56% Cotton 38% Polyester 6% Spandex (70/72"; 220G/M2; 23005.00yds)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
WON KWANG TRADING CO., LIMITED
|
2021-11-24
|
CHINA
|
37401.6 MTK
|
10
|
121121PNKSHA21110330
|
NPL75#&Vải dệt kim 50% Rayon 28% Polyester 22% Nylon (70/72'; 220G/M2; 18755.00YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
WON KWANG TRADING CO., LIMITED
|
2021-11-19
|
CHINA
|
25264.75 MTK
|