1
|
040322AMIGL220071399A
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, tiêu chuẩn: ASTM A959, loại 310S. Kích thước: 12 x 1535 x 4000 MM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Và THươNG MạI UNICO
|
CLAIRE METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
588 KGM
|
2
|
040322AMIGL220071399A
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, tiêu chuẩn: ASTM A959, loại 310S. Kích thước: 12 x 1535 x 6096 MM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Và THươNG MạI UNICO
|
CLAIRE METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
8064.5 KGM
|
3
|
241221AMIGL210654737A
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, tiêu chuẩn: ASTM A240, loại SUS304. Kích thước: 20 x 1500 x 6000 MM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Và THươNG MạI UNICO
|
BESTAR GLOBAL LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2863 KGM
|
4
|
241221AMIGL210654737A
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, tiêu chuẩn: ASTM A240, loại SUS304. Kích thước: 16 x 1500 x 6000 MM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Và THươNG MạI UNICO
|
BESTAR GLOBAL LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2295 KGM
|
5
|
191221SNLBSHVL6804774
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng thanh, cán nguội, có mặt cắt ngang hình tròn, tiêu chuẩn: ASTM A959, loại 304. Kích thước: 12 x 5800 MM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Và THươNG MạI UNICO
|
BESTAR GLOBAL LIMITED
|
2021-12-30
|
CHINA
|
24929.5 KGM
|
6
|
191221SNLBSHVL6804771
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, tiêu chuẩn: ASTM A240, loại 310S. Kích thước: 10 x 1500 x 6000 MM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Và THươNG MạI UNICO
|
CLAIRE METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
2154 KGM
|
7
|
191221SNLBSHVL6804771
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng thanh, cán nguội, có mặt cắt ngang hình tròn, tiêu chuẩn: ASTM A276, loại 304. Kích thước: 10 x 6000 MM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Và THươNG MạI UNICO
|
CLAIRE METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
9345 KGM
|
8
|
2.71221112100017E+20
|
Thép dạng thanh không gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng, hình chữ V, mác thép: 304, TC: ASTM A240-2017,chưa sơn mạ tĩnh điện KT: (100x100x8.0x6000)mm, hàm lượng: C: 0,052 %, Cr: 18.17 %, mới100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Và THươNG MạI UNICO
|
CLAIRE METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
14430 KGM
|
9
|
181121AMIGL210575554A
|
Thép tấm không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng loại: SUS304, kích thước: 20*1500*6000mm, tiêu chuẩn: JIS G4304:2012, nsx:TJYCT STEEL CO., LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Và THươNG MạI UNICO
|
TJYCT STEEL CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
2855 KGM
|
10
|
181121AMIGL210575554A
|
Thép tấm không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng loại: SUS304, kích thước: 16*1500*6000mm, tiêu chuẩn: JIS G4304:2012,nsx:TJYCT STEEL CO., LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Và THươNG MạI UNICO
|
TJYCT STEEL CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
2284 KGM
|