1
|
301221JWFEM21120591
|
PL-Q355B-20x2220#&Thép tấm không hợp kim, cán nóng, mác Q355B, kích thước 20x2220x11500-11900mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG ĐR
|
TJYCT STEEL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
50046.8 KGM
|
2
|
181121AMIGL210575554A
|
Thép tấm không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng loại: SUS304, kích thước: 20*1500*6000mm, tiêu chuẩn: JIS G4304:2012, nsx:TJYCT STEEL CO., LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Và THươNG MạI UNICO
|
TJYCT STEEL CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
2855 KGM
|
3
|
181121AMIGL210575554A
|
Thép tấm không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng loại: SUS304, kích thước: 16*1500*6000mm, tiêu chuẩn: JIS G4304:2012,nsx:TJYCT STEEL CO., LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Và THươNG MạI UNICO
|
TJYCT STEEL CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
2284 KGM
|
4
|
020921SZ21080112
|
Thép hộp rỗng hình vuông không gỉ SUS316-HL dùng để trang trí hoặc làm chân bàn, kệ, Grade TP316L, kích thước: (20*20*3000)mm, bề dày: 1.2mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SCHRODER FABRICATION VIệT NAM
|
TJYCT STEEL CO., LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
30 PCE
|
5
|
020921SZ21080112
|
Thép hộp rỗng hình chữ nhật không gỉ SUS316-HL dùng để trang trí hoặc làm chân bàn, kệ, Grade TP316L, kích thước: (20*40*3000)mm, bề dày: 1.2mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SCHRODER FABRICATION VIệT NAM
|
TJYCT STEEL CO., LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
30 PCE
|
6
|
311021WUX1000615
|
NVL-0001208#&Thép không gỉ, dạng thanh tròn cán nguội, phi 4.2 x 2222 mm (inox 304)
|
CôNG TY Cổ PHầN NIKKEN VIệT NAM
|
TJYCT STEEL CO ., LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
12723 KGM
|
7
|
311021WUX1000615
|
NVL-0000887#&Thép không gỉ, dạng thanh tròn cán nguội, phi 4.2x2347mm ( inox 304)
|
CôNG TY Cổ PHầN NIKKEN VIệT NAM
|
TJYCT STEEL CO ., LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
1700 KGM
|
8
|
260821WUX1000515
|
NVL-0000887#&Thép không gỉ, dạng thanh tròn cán nguội, phi 4.2x2347mm ( inox 304)
|
CôNG TY Cổ PHầN NIKKEN VIệT NAM
|
TJYCT STEEL CO ., LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
311220GXSAG20125719
|
CHV-M014#&Dây inox (thép không gỉ) (phi 0.60) - SUS304 Redraw wire 0.60 KOTAI (Stainless steel wire)
|
CôNG TY TNHH CHRYSANTHEMUM VIệT NAM
|
TJYCT STEEL CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
311220GXSAG20125719
|
CHV-M042#&Dây inox (thép không gỉ) (phi 1.0) - SUS304 Redraw wire 1.0 (Stainless steel wire)
|
CôNG TY TNHH CHRYSANTHEMUM VIệT NAM
|
TJYCT STEEL CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
100 KGM
|