1
|
170521A80B049872F
|
Thép không gỉ SUS440C dạng đai, dải cán phẳng bằng phương pháp cán nóng bề mặt nhúng dầu bảo vệ màu đen dùng để sản xuất khuôn mẫu, Kích thước: dày 13 x rộng 34 x dài 3000~5000 mm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM KHí FUJI VIệT NAM
|
ZHEJIANG ZHENGCHENG IMP&EXP CO.,LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
681 KGM
|
2
|
170521A80B049872F
|
Thép không gỉ SUS440C dạng đai, dải cán phẳng bằng phương pháp cán nóng bề mặt nhúng dầu bảo vệ màu đen dùng để sản xuất khuôn mẫu, Kích thước: dày 7.5~11 x rộng 20~28 x dài 3000~5000 mm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM KHí FUJI VIệT NAM
|
ZHEJIANG ZHENGCHENG IMP&EXP CO.,LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
1335 KGM
|
3
|
291020AMIGL200449911A
|
Thép ống không hợp kim, ,dà 6-7.5m, đường kính ngoài 34mm, dày 5mm, mác thép C20, C: 0.17-0.23%; NSX: ZHEJIANG ZHENGCHENG IMP&EXP CO., LTD. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dần Nguyệt
|
ZHEJIANG ZHENGCHENG IMP&EXP CO., LTD
|
2020-10-11
|
CHINA
|
5140 KGM
|
4
|
130620SITGNBCL400866H
|
Thép không gỉ SUS440C dạng đai, dải cán phẳng bằng phương pháp cán nóng bề mặt nhúng dầu bảo vệ màu đen dùng để sản xuất khuôn mẫu, Kích thước: dày13 x rộng 34 x dài 3000~4000 mm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM KHí FUJI VIệT NAM
|
ZHEJIANG ZHENGCHENG IMP&EXP CO.,LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
1081 KGM
|
5
|
130620SITGNBCL400866H
|
Thép không gỉ SUS440C dạng đai, dải cán phẳng bằng phương pháp cán nóng bề mặt nhúng dầu bảo vệ màu đen dùng để sản xuất khuôn mẫu, Kích thước: dày13 x rộng 34 x dài 3000~4000 mm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM KHí FUJI VIệT NAM
|
ZHEJIANG ZHENGCHENG IMP&EXP CO.,LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
1081 KGM
|
6
|
190120CCFSHA2001995
|
Thép hợp kim cán phẳng ( trong đó nguyên tố Cr chiếm 0.97% thành phần) dạng tấm, cán nóng, chưa tráng, phủ, mạ, sơn, tiêu chuẩn GB/T 3077-2015, Kích thước:250 x 1100 x 2200mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Và THươNG MạI UNICO
|
ZHEJIANG ZHENGCHENG IMP&EXP CO., LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
9601 KGM
|
7
|
190120CCFSHA2001995
|
Thép hợp kim cán phẳng ( trong đó nguyên tố Cu chiếm 0.8% thành phần) dạng tấm, cán nóng, chưa tráng, phủ, mạ, sơn, tiêu chuẩn GB/T 3077-2015, Kích thước:250 x 1100 x 2200mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Và THươNG MạI UNICO
|
ZHEJIANG ZHENGCHENG IMP&EXP CO., LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
9601 KGM
|
8
|
190120CCFSHA2001995
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, chưa tráng, phủ, mạ, sơn, tiêu chuẩn GB/T 3077-2015, Kích thước:250 x 1100 x 2200mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Và THươNG MạI UNICO
|
ZHEJIANG ZHENGCHENG IMP&EXP CO., LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
9601 KGM
|
9
|
190120CCFSHA2001995
|
Thép hợp kim cán phẳng ( trong đó nguyên tố Cr chiếm 0.97% thành phần) dạng tấm, cán nóng, chưa tráng, phủ, mạ, sơn, tiêu chuẩn GB/T 3077-2015, Kích thước:250 x 1100 x 2200mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Và THươNG MạI UNICO
|
ZHEJIANG ZHENGCHENG IMP&EXP CO., LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
9601 KGM
|
10
|
190120CCFSHA2001995
|
Thép hợp kim cán phẳng ( trong đó nguyên tố Cu chiếm 0.8% thành phần) dạng tấm, cán nóng, chưa tráng, phủ, mạ, sơn, tiêu chuẩn GB/T 3077-2015, Kích thước:250 x 1100 x 2200mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Và THươNG MạI UNICO
|
ZHEJIANG ZHENGCHENG IMP&EXP CO., LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
9601 KGM
|