1
|
210322SC16SG2C6601
|
NVL75#&Thép ống oval hợp kim cán nóng, kích thước 150*50*2*6000 mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
TIANJIN TEDA GANGHUA TRADE CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
75 PCE
|
2
|
080921SZPUL/O-2109006
|
NVL10#&Thép hợp kim cán nóng dạng tấm, kích thước 3*1100*6000 mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
TIANJIN TEDA GANGHUA TRADE CO.,LTD
|
2021-09-16
|
CHINA
|
3108.6 KGM
|
3
|
080921SZPUL/O-2109006
|
NVL10#&Thép hợp kim cán nóng dạng tấm, kích thước 5*1500*6000 mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
TIANJIN TEDA GANGHUA TRADE CO.,LTD
|
2021-09-16
|
CHINA
|
353.25 KGM
|
4
|
080921SZPUL/O-2109006
|
NVL45#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, kích thước 4.5*1500*C mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
TIANJIN TEDA GANGHUA TRADE CO.,LTD
|
2021-09-16
|
CHINA
|
59110 KGM
|
5
|
080921SZPUL/O-2109006
|
NVL45#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, kích thước 4*1500*C mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
TIANJIN TEDA GANGHUA TRADE CO.,LTD
|
2021-09-16
|
CHINA
|
199010 KGM
|
6
|
GOJ210303038
|
Thép tấm không gỉ cán nóng S30815, kích thước: 8*1500*3000mm, NSX: TISCO. (Hàng mới 100%).
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tường Nam
|
TIANJIN TEDA GANGHUA TRADE CO., LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
220621COAU7232502900
|
AST120#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, 3.0*1250*COIL
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
TIANJIN TEDA GANGHUA TRADE CO.,LTD
|
2021-07-14
|
CHINA
|
71350 KGM
|
8
|
SC16SGYD6208
|
Titan dạng tấm kích thước 120*40*10mm, dùng để đúc điện cực, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chính Xác Phúc Anh
|
TIANJIN TEDA GANGHUA TRADE CO.,LTD
|
2021-07-05
|
CHINA
|
26 KGM
|
9
|
SC16SGYD6208
|
Titan dạng thanh kích thước phi 4mm dài 1000mm, dùng để đúc điện cực, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chính Xác Phúc Anh
|
TIANJIN TEDA GANGHUA TRADE CO.,LTD
|
2021-07-05
|
CHINA
|
0.7 KGM
|
10
|
SC16SGYD6208
|
Titan dạng thanh kích thước phi 16mm dài 1095mm, dùng để đúc điện cực, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chính Xác Phúc Anh
|
TIANJIN TEDA GANGHUA TRADE CO.,LTD
|
2021-07-05
|
CHINA
|
119.88 KGM
|