1
|
070520LSHDAN201825
|
POLY#&Sợi dệt Polyester/ POLYESTER YARN (150D)
|
Công ty TNHH Đà Nẵng TELALA
|
SHANGHAI TELALA TEXTILE CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
120000 GRM
|
2
|
070520LSHDAN201825
|
SP#&Sợi dệt Spandex/ SPANDEX (840D)
|
Công ty TNHH Đà Nẵng TELALA
|
SHANGHAI TELALA TEXTILE CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
22000 GRM
|
3
|
070520LSHDAN201825
|
POLY#&Sợi dệt Polyester/ POLYESTER YARN (100D)
|
Công ty TNHH Đà Nẵng TELALA
|
SHANGHAI TELALA TEXTILE CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
34500 GRM
|
4
|
290220LQDDAD200103
|
SB#&Sợi dệt loại sợi cuốn bọc/ SPANDEX COVERED YARN DCY 842110-3.5 RAW WHITE
|
Công ty TNHH Đà Nẵng TELALA
|
QINGDAO TOPFIBRE CO.,LTD.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
1113320 GRM
|
5
|
090320LHKDAN2003186
|
MC#&Móc cài (vòng khoen khóa)/ ADJUSTER D10M0 WHITE
|
Công ty TNHH Đà Nẵng TELALA
|
INOUE (H.K.) LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
100000 PCE
|
6
|
090320LHKDAN2003186
|
MC#&Móc cài (vòng khoen khóa)/ ADJUSTER D13M0 WHITE
|
Công ty TNHH Đà Nẵng TELALA
|
INOUE (H.K.) LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
100000 PCE
|
7
|
090320LHKDAN2003186
|
MC#&Móc cài (vòng khoen khóa)/ ADJUSTER D8I8 WHITE
|
Công ty TNHH Đà Nẵng TELALA
|
INOUE (H.K.) LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
10000 PCE
|
8
|
090320LHKDAN2003186
|
MC#&Móc cài (vòng khoen khóa)/ ADJUSTER D10M8 WHITE
|
Công ty TNHH Đà Nẵng TELALA
|
INOUE (H.K.) LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
100000 PCE
|
9
|
210120LQDDAD200053
|
SB#&Sợi dệt loại sợi cuốn bọc/ SPANDEX COVERED YARN SCY 4050/24FZ RAW WHITE
|
Công ty TNHH Đà Nẵng TELALA
|
QINGDAO TOPFIBRE CO.,LTD.
|
2020-11-02
|
CHINA
|
130940 GRM
|
10
|
210120LQDDAD200053
|
SB#&Sợi dệt loại sợi cuốn bọc/ SPANDEX COVERED YARN DCY 842110-3.5 RAW WHITE
|
Công ty TNHH Đà Nẵng TELALA
|
QINGDAO TOPFIBRE CO.,LTD.
|
2020-11-02
|
CHINA
|
1006540 GRM
|