1
|
030422QDSGN2201507
|
Y680504#&Sợi bọc nylon (DX44Spandex25% AC N6 44/36/1 75%Draft 3.0 Z Raw), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
QINGDAO TOPFIBRE CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
213.56 KGM
|
2
|
030422QDSGN2201507
|
Y680503#&Sợi bọc nylon (DX44Spandex25% AC N6 44/36/1 75%Draft 3.0 S Raw), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
QINGDAO TOPFIBRE CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
269.82 KGM
|
3
|
030422QDSGN2201507
|
Y680356#&Sợi bọc nylon (Spandex 20D 23% A.C NY6 50/24F 87%-DRAFT 2.4 Z), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
QINGDAO TOPFIBRE CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2950.98 KGM
|
4
|
030422QDSGN2201507
|
Y680355#&Sợi bọc nylon (Spandex 20D 23% A.C NY6 50/24F 87%-DRAFT 2.4 S), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
QINGDAO TOPFIBRE CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3415.32 KGM
|
5
|
030422QDSGN2201507
|
Y680358#&Sợi bọc nylon ( DEN20 SP20% SC N6 30\12\1 Z-80%-DRAFT 2.4 Raw600TPM), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
QINGDAO TOPFIBRE CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
187.3 KGM
|
6
|
030422QDSGN2201507
|
Y680357#&Sợi bọc nylon ( DEN20 SP20% SC N6 30\12\1 S-80%- DRAFT 2.4 Raw600TPM), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
QINGDAO TOPFIBRE CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
207.12 KGM
|
7
|
030422QDSGN2201507
|
Y680314#&Sợi bọc nylon (DX 17Creora5.8% SC 78/23/1 N -Z), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
QINGDAO TOPFIBRE CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000.92 KGM
|
8
|
030422QDSGN2201507
|
Y680096#&Sợi bọc nylon (DX31Cre22H350 29%S.CN6.6 22/10/1-Z), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
QINGDAO TOPFIBRE CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
111.86 KGM
|
9
|
030422QDSGN2201507
|
Y680097#&Sợi bọc nylon (DX31Cre22H350 29%S.CN6.6 22/10/1-S), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
QINGDAO TOPFIBRE CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
105.98 KGM
|
10
|
030422QDSGN2201507
|
Y680096#&Sợi bọc nylon (DX31Cre22H350 29%S.CN6.6 22/10/1-Z), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
QINGDAO TOPFIBRE CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
816.3 KGM
|