1
|
070520LSHDAN201825
|
POLY#&Sợi dệt Polyester/ POLYESTER YARN (150D)
|
Công ty TNHH Đà Nẵng TELALA
|
SHANGHAI TELALA TEXTILE CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
120000 GRM
|
2
|
070520LSHDAN201825
|
SP#&Sợi dệt Spandex/ SPANDEX (840D)
|
Công ty TNHH Đà Nẵng TELALA
|
SHANGHAI TELALA TEXTILE CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
22000 GRM
|
3
|
070520LSHDAN201825
|
POLY#&Sợi dệt Polyester/ POLYESTER YARN (100D)
|
Công ty TNHH Đà Nẵng TELALA
|
SHANGHAI TELALA TEXTILE CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
34500 GRM
|
4
|
394352402387
|
POLY#&Sợi dệt Polyester/ POLYESTER YARN (100D)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Đà NẵNG TELALA
|
SHANGHAI TELALA TEXTILE CO., LTD
|
2020-06-07
|
CHINA
|
22000 GRM
|
5
|
DAD19100062
|
POLY#&Sợi dệt Polyester/ POLYESTER YARN(SN167T-36F)
|
Công ty TNHH Đà Nẵng TELALA
|
SHANGHAI TELALA TEXTILE CO., LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
72000 GRM
|
6
|
030719GXSAG19066626
|
POLY#&Sợi dệt Polyester/ POLYESTER YARN(SN167T/2-36F)
|
Công ty TNHH Đà Nẵng TELALA
|
SHANGHAI TELALA TEXTILE CO., LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
493000 GRM
|
7
|
030719GXSAG19066626
|
POLY#&Sợi dệt Polyester/ POLYESTER YARN(SN167T-36F)
|
Công ty TNHH Đà Nẵng TELALA
|
SHANGHAI TELALA TEXTILE CO., LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
95000 GRM
|
8
|
AS192252
|
Tape#&Dây băng chưa nhuộm màu/ Tape VT-OPS38mm
|
Công ty TNHH Đà Nẵng TELALA
|
SHANGHAI TELALA TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-13
|
CHINA
|
10000 MTR
|
9
|
AS192153
|
Tape#&Dây băng chưa nhuộm màu/ Tape VT-OPS38mm
|
Công ty TNHH Đà Nẵng TELALA
|
SHANGHAI TELALA TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
10000 MTR
|
10
|
060119HXC1901KKK025
|
POLY#&Sợi dệt Polyester/ POLYESTER YARN(SN167T/2-36F)
|
Công ty TNHH Đà Nẵng TELALA
|
SHANGHAI TELALA TEXTILE CO., LTD
|
2019-01-21
|
CHINA
|
252000 GRM
|