1
|
2116058696
|
Sợi nylon
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Đà NẵNG TELALA
|
DALIAN TELALA TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
33.3 KGM
|
2
|
030322GYCCB220201033
|
OPN-07-CO10-M#&Dây vải màu - Polyester cord #10-LS00664 BK*EG (BK*RD)
|
Công ty TNHH Kane-M Đà Nẵng
|
DALIAN TELALA TEXTILE CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
14000 MTR
|
3
|
030322GYCCB220201033
|
OPN-07-CO10-M#&Dây vải màu - Polyester cord #10-LS00664 EG*BK (RD*BK)
|
Công ty TNHH Kane-M Đà Nẵng
|
DALIAN TELALA TEXTILE CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
18990 MTR
|
4
|
2834810764
|
Lược thuộc máy dệt kim, bằng thép/ REED 1-23
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Đà NẵNG TELALA
|
DALIAN TELALA TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-09-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
2834810764
|
Lược thuộc máy dệt kim, bằng thép/ REED 1-23
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Đà NẵNG TELALA
|
DALIAN TELALA TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-09-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
2834810764
|
Lược thuộc máy dệt kim, bằng thép/ REED 1-18
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Đà NẵNG TELALA
|
DALIAN TELALA TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-09-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
2834810764
|
Lược thuộc máy dệt kim, bằng thép/ REED 1-24
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Đà NẵNG TELALA
|
DALIAN TELALA TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-09-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
2834810764
|
Lược thuộc máy dệt kim, bằng thép/ REED 1-13
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Đà NẵNG TELALA
|
DALIAN TELALA TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-09-04
|
CHINA
|
8 PCE
|
9
|
2174237881
|
Dây vai áo ngực, hiệu: Wacoal. Hàng mẫu, mới 100%
|
Công ty TNHH Việt Nam Wacoal
|
DALIAN TELALA TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
3357 PR
|
10
|
300122GYCCB220101011
|
POLY#&Sợi dệt Polyester/ YARN POLYESTER YARN (100D BK) BK (Sợi filament tổng hợp có độ bền cao làm từ polyeste chưa làm dún)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Đà NẵNG TELALA
|
DALIAN TELALA TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
339000 GRM
|