1
|
30304892, 30304894
|
Thép tấm dạng cuộn, hợp kim Titan>= 0,05%, C>= 0,12%, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 3274-2017, mác thép Q355B, kích thước dày x rộng (11.8x1500)mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
72430 KGM
|
2
|
30304892, 30304894
|
Thép tấm dạng cuộn, hợp kim Titan>= 0,05%, C>= 0,12%, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 3274-2017, mác thép Q355B, kích thước dày x rộng (9.8x1500)mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
24250 KGM
|
3
|
201221ONEYTS1NC5389900
|
Thiết bị lọc khí dùng cho hệ thống SCR khử khí NOx,số modul từ VNDH361 đến VNDH376, kích thước( dài x rộng x cao): 1902X964X1280mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
BEIJING DENOX ENVIROMENT AND TECHNOLOGY CO LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
16 PCE
|
4
|
30029123, 30029095, 30031282
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 3274-2017, mác thép Q355B, kích thước dày x rộng x dài (50x2000x6000)mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
32970 KGM
|
5
|
30029123, 30029095, 30031282
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 3274-2017, mác thép Q355B, kích thước dày x rộng x dài (35x2000x12000)mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
32970 KGM
|
6
|
30029123, 30029095, 30031282
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 3274-2017, mác thép Q355B, kích thước dày x rộng x dài (25x2000x12000)mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
32970 KGM
|
7
|
30029123, 30029095, 30031282
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 3274-2017, mác thép Q355B, kích thước dày x rộng x dài (20x2000x12000)mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
30144 KGM
|
8
|
30029123, 30029095, 30031282
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 3274-2017, mác thép Q355B, kích thước dày x rộng x dài (16x2000x12000)mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
27126 KGM
|
9
|
30029880, 30029945, 30029834
|
Thép tấm dạng cuộn, hợp kim Titan>= 0,05%, C>= 0,12%, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 3274-2017, mác thép Q355B, kích thước dày x rộng(11.8x1500) mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
48030 KGM
|
10
|
30029880, 30029945, 30029834
|
Thép tấm dạng cuộn, hợp kim Titan>= 0,05%, C>= 0,12%, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 3274-2017, mác thép Q355B, kích thước dày x rộng(9.8x1500) mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
96390 KGM
|