1
|
30029123, 30029095, 30031282
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 3274-2017, mác thép Q355B, kích thước dày x rộng x dài (50x2000x6000)mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
32970 KGM
|
2
|
30029123, 30029095, 30031282
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 3274-2017, mác thép Q355B, kích thước dày x rộng x dài (35x2000x12000)mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
32970 KGM
|
3
|
30029123, 30029095, 30031282
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 3274-2017, mác thép Q355B, kích thước dày x rộng x dài (25x2000x12000)mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
32970 KGM
|
4
|
30029123, 30029095, 30031282
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 3274-2017, mác thép Q355B, kích thước dày x rộng x dài (20x2000x12000)mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
30144 KGM
|
5
|
30029123, 30029095, 30031282
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 3274-2017, mác thép Q355B, kích thước dày x rộng x dài (16x2000x12000)mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
27126 KGM
|
6
|
30384099, 30384106, 30384119
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 3274-2017, mác thép Q355B, kích thước dày x rộng x dài (40x2000x12000)mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
22608 KGM
|
7
|
30384099, 30384106, 30384119
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 3274-2017, mác thép Q355B, kích thước dày x rộng x dài (32x2000x12000)mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
24116 KGM
|
8
|
30384099, 30384106, 30384119
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 3274-2017, mác thép Q355B, kích thước dày x rộng x dài (30x2000x12000)mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
11304 KGM
|
9
|
30384099, 30384106, 30384119
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 3274-2017, mác thép Q355B, kích thước dày x rộng x dài (25x2000x12000)mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
32970 KGM
|
10
|
30384099, 30384106, 30384119
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 3274-2017, mác thép Q355B, kích thước dày x rộng x dài (14x2000x12000)mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
10552 KGM
|