1
|
13547087, 13547086, 1354785
|
Thép tấm cán phẳng, hợp kim Titan>= 0,05%, C>= 0,12%, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B-Ti, kích thước dày x rộng x dài (30x2000x12000)mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LITMITED
|
2021-01-03
|
CHINA
|
90432 KGM
|
2
|
13547087, 13547086, 1354785
|
Thép tấm cán phẳng, hợp kim Titan>= 0,05%, C>= 0,12%, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B-Ti, kích thước dày x rộng x dài (20x2000x12000)mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LITMITED
|
2021-01-03
|
CHINA
|
116808 KGM
|
3
|
13258917-02, 13258908-02, 13258991
|
Thép tấm cán phẳng, hợp kim Titan>= 0,05%, C>= 0,12%, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B-Ti, kích thước dày x rộng x dài (16x2000x12000) mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LITMITED
|
2020-12-30
|
CHINA
|
117546 KGM
|
4
|
13258917-02, 13258908-02, 13258991
|
Thép tấm cán phẳng, hợp kim Titan>= 0,05%, C>= 0,12%, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B-Ti, kích thước dày x rộng x dài (14x2000x12000) mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LITMITED
|
2020-12-30
|
CHINA
|
36932 KGM
|
5
|
13258917, 13258908, 13258991
|
Thép tấm cán phẳng, hợp kim Titan>= 0,05%, C>= 0,12%, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B-Ti, kích thước dày x rộng x dài (16x2000x12000) mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LITMITED
|
2020-12-30
|
CHINA
|
117546 KGM
|
6
|
13258917, 13258908, 13258991
|
Thép tấm cán phẳng, hợp kim Titan>= 0,05%, C>= 0,12%, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B-Ti, kích thước dày x rộng x dài (14x2000x12000) mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LITMITED
|
2020-12-30
|
CHINA
|
36932 KGM
|
7
|
13258917, 13258908, 13258991
|
Thép tấm cán phẳng, hợp kim Titan>= 0,05%, C>= 0,12%, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B-Ti, kích thước dày x rộng x dài (16x2000x12000) mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LITMITED
|
2020-12-30
|
CHINA
|
117546 KGM
|
8
|
13258917, 13258908, 13258991
|
Thép tấm cán phẳng, hợp kim Titan>= 0,05%, C>= 0,12%, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B-Ti, kích thước dày x rộng x dài (14x2000x12000) mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LITMITED
|
2020-12-30
|
CHINA
|
36932 KGM
|
9
|
13258917, 13258908, 13258991
|
Thép tấm cán phẳng, hợp kim Titan>= 0,05%, C>= 0,12%, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B-Ti, kích thước dày x rộng x dài (16x2000x12000) mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LITMITED
|
2020-12-30
|
CHINA
|
117546 KGM
|
10
|
13258917, 13258908, 13258991
|
Thép tấm cán phẳng, hợp kim Titan>= 0,05%, C>= 0,12%, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B-Ti, kích thước dày x rộng x dài (14x2000x12000) mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LITMITED
|
2020-12-30
|
CHINA
|
36932 KGM
|