1
|
070322JWLEM22020514
|
Ống thép hợp kim, ống đúc, rỗng,chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi.Mã hàng: 125mmx5mmx6.42m.Mặt cắt hình tròn đường kính 125mmVật liệu: 16Mn/Q345.Mới 100%.1 cái = 97.02kg
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Phát
|
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
97.02 KGM
|
2
|
070322JWLEM22020514
|
Ống thép hợp kim,ống đúc,rỗng,chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi.Mã hàng: 125mmx5mmx6.02m.Mặt cắt hình tròn đường kính 125mm.Vật liệu: 16Mn/Q345.Mới 100%.1 cái = 90.98kg
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Phát
|
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
90.98 KGM
|
3
|
070322JWLEM22020514
|
Ống thép hợp kim,ống đúc,rỗng,chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi.Mã hàng: 219mmx6mmx6.19m.Mặt cắt hình tròn đường kính 219mm.Vật liệu: 16Mn/Q345.Mới 100%.1 cái = 205.45kg
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Phát
|
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
205.45 KGM
|
4
|
070322JWLEM22020514
|
Ống thép hợp kim,ống đúc,rỗng,chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi.Mã hàng: 219mmx6mmx6.05m.Mặt cắt hình tròn đường kính 219mm.Vật liệu: 16Mn/Q345.Mới 100%.1 cái = 200.81kg
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Phát
|
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
200.81 KGM
|
5
|
070322JWLEM22020514
|
Ống thép hợp kim,ống đúc,rỗng,chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi.Mã hàng: 219mmx6mmx6.12m.Mặt cắt hình tròn đường kính 219mm.Vật liệu: 16Mn/Q345.Mới 100%.1 cái = 203.14kg
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Phát
|
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
203.14 KGM
|
6
|
070322JWLEM22020514
|
Ống thép hợp kim,ống đúc,rỗng,chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi.Mã hàng: 219mmx6mmx6.2m.Mặt cắt hình tròn đường kính 219mm.Vật liệu: 16Mn/Q345.Mới 100%.1 cái = 205.78kg
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Phát
|
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
205.78 KGM
|
7
|
070322JWLEM22020514
|
Ống thép hợp kim,ống đúc,rỗng,chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi.Mã hàng: 219mmx6mmx6.15m.Mặt cắt hình tròn đường kính 219mm.Vật liệu:16Mn/Q345. Mới 100%.1 cái = 204.12kg
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Phát
|
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
204.12 KGM
|
8
|
070322JWLEM22020514
|
Ống thép hợp kim,ống đúc,rỗng,chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi.Mã hàng: 219mmx6mmx6m.Mặt cắt hình tròn đường kính 219mm.Vật liệu: 16Mn/Q345. Mới 100%.5 cái = 995.70kg
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Phát
|
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
995.7 KGM
|
9
|
070322JWLEM22020514
|
Ống thép hợp kim,ống đúc,rỗng,chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi.Mã hàng: 89mmx12mmx6.31m.Mặt cắt hình tròn đường kính 89mm.Vật liệu: 16Mn/Q345.Mới 100%.1 cái = 150.60kg
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Phát
|
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
150.6 KGM
|
10
|
070322JWLEM22020514
|
Ống thép hợp kim,ống đúc,rỗng,chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi.Mã hàng: 89mmx12mmx6.2m.Mặt cắt hình tròn đường kính 89mm.Vật liệu: 16Mn/Q345.Mới 100%.1 cái = 147.98kg
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Phát
|
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
147.98 KGM
|