1
|
020322CULVXMN2201999
|
Nấm hương khô (Tên khoa học: Lentinula Edodes), mới qua sơ chế sấy khô, đóng trong thùng carton. Hàng không thuộc danh mục CITES. NSX: XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
17086 KGM
|
2
|
Nấm hương khô(Tên khoa học: Lentinus Edodes),mới qua sơ chế sấy khô, chưa qua chế biến cách khác, đóng trong thùng carton. Hàng không thuộc danh mục CITES. NSX: XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
9720 KGM
|
3
|
190122SNLCWHVXSG00053
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 40 kg/bao. NSX:HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
23200 KGM
|
4
|
211221215190722
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 40 kg/bao. NSX: HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
23000 KGM
|
5
|
211221215190557
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 40 kg/bao. NSX: HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
23200 KGM
|
6
|
230222YMLUI228380416
|
Mộc nhĩ đen khô (Tên KH: Auricularia Auricula), mới qua sơ chế sấy khô, chưa qua chế biến cách khác, quy cách: 15kg/bao. Hàng không thuộc danh mục CITES.NSX: XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
14100 KGM
|
7
|
14803598
|
Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula),chưa qua chế biến,chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng đồng nhất 9kg/carton x 1320 cartons, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
11880 KGM
|
8
|
14803589
|
Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula),chưa qua chế biến,chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng đồng nhất 15kg/bag x 998 bags, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
14970 KGM
|
9
|
081221H1145FZHM3830
|
Nấm tuyết khô (Tên khoa học: Tremella Fuciformis), mới qua sơ chế sấy khô, đóng trong thùng carton. Hàng không thuộc danh mục CITES. NSX: XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
3480 KGM
|
10
|
170422217820617
|
Mộc nhĩ khô (Tên khoa học: Auricularia Auricula), dùng làm thực phẩm, quy cách 15kg/bao. Hàng không thuộc danh mục CITES. NSX: XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
14700 KGM
|