1
|
081221LTJHPG21B377
|
Cao su hỗn hợp chưa lưu hoá từ polyetylene đã clo hoá, đã được pha trộn với muội cacbon, chất độn vô cơ, dạng dải, màu đen,loại SE4, KT: 200mm X 1.3mm. ,mới100%
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
COMMANDER TECHNOLOGY (TIANJIN) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10 TNE
|
2
|
14803581
|
Dây thép mạ kẽm 7 sợi bện,không hợp kim, cán nguội,dạng cuộn,hàm lượng cacbon: 0,66%,dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm chịu lực ACSR,kt:7x2.10mm,NSX: GONGYI HENGXING HARDWARE CO.,LTD,mới 100%,
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2868 KGM
|
3
|
14803581
|
Dây thép mạ kẽm 7 sợi bện,không hợp kim, cán nguội,dạng cuộn,hàm lượng cacbon: 0,55%,dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm chịu lực ACSR,kt:7x2.10mm,NSX: GONGYI HENGXING HARDWARE CO.,LTD,mới 100%,
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
22005 KGM
|
4
|
14810022
|
Dây thép mạ kẽm 7 sợi bện,không hợp kim, cán nguội,dạng cuộn,hàm lượng cacbon: 0,66%,dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm chịu lực ACSR,kt:7x2.65mm,NSX: GONGYI HENGXING HARDWARE CO.,LTD,mới 100%,
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1428 KGM
|
5
|
14810022
|
Dây thép mạ kẽm 7 sợi bện,không hợp kim, cán nguội,dạng cuộn,hàm lượng cacbon: 0.60%,dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm chịu lực ACSR,kt:7x2.40mm,NSX: GONGYI HENGXING HARDWARE CO.,LTD,mới 100%,
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1413 KGM
|
6
|
14810022
|
Dây thép mạ kẽm 7 sợi bện,không hợp kim, cán nguội,dạng cuộn,hàm lượng cacbon: 0,55%,dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm chịu lực ACSR,kt:7x2.10mm,NSX: GONGYI HENGXING HARDWARE CO.,LTD,mới 100%,
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
7149 KGM
|
7
|
14810022
|
Dây thép mạ kẽm,bện tao dạng cuộn,7 lõi,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng cacbon:0,55%,dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm chịu lực ACSR,kt:7x1.85mm,NSX: GONGYI HENGXING HARDWARE CO.,LTD,mới 100%,
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
14166 KGM
|
8
|
14810021
|
Dây thép mạ kẽm 7 sợi bện,không hợp kim, cán nguội,dạng cuộn,hàm lượng cacbon: 0,65%,dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm chịu lực ACSR,kt:7x2.65mm,NSX: GONGYI HENGXING HARDWARE CO.,LTD,mới 100%,
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1448 KGM
|
9
|
14810021
|
Dây thép mạ kẽm 7 sợi bện,không hợp kim, cán nguội,dạng cuộn,hàm lượng cacbon: 0,55%,dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm chịu lực ACSR,kt:7x2.10mm,NSX: GONGYI HENGXING HARDWARE CO.,LTD,mới 100%,
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4297 KGM
|
10
|
14810021
|
Dây thép mạ kẽm 7 sợi bện,không hợp kim, cán nguội,dạng cuộn,hàm lượng cacbon: 0,55%,dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm chịu lực ACSR,kt:7x2.10mm,NSX: GONGYI HENGXING HARDWARE CO.,LTD,mới 100%,
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10249 KGM
|