1
|
010322COAU7883483900
|
Dây thép bện tạo chịu lực, để gia cường cho dây điện thoại, 7 sợi, đk sợi: 0.33mm. Chưa cách điện, 64 cuộn, 50,400 m/cuộn, trung bình: 243kg/cuộn, ko dùng cho cáp thép bê tông trong xây dựng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI ĐôNG THàNH
|
ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE COMPANY LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
15523 KGM
|
2
|
260222YMLUI235197175
|
Dây thép không hợp kim, được mạ kẽm, chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng, dùng để giáp sợi dây cáp điện, Size 3.15mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN THịNH PHáT
|
ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
40000 KGM
|
3
|
010322YMLUI240337162
|
Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, ASTM B498 CLASS A, tiêu chuẩn GB/T228, GB/T2973, GB/T1839 , đk 3.43mm, hàm lượng carbon trên 0.6%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
14992 KGM
|
4
|
010322YMLUI240337162
|
Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, ASTM B498 CLASS A, tiêu chuẩn GB/T228, GB/T2973, GB/T1839 , đk 3.05mm, hàm lượng carbon trên 0.6%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
5251 KGM
|
5
|
010322YMLUI240337162
|
Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, ASTM B498 CLASS A, tiêu chuẩn GB/T228, GB/T2973, GB/T1839 , đk 2.4mm, hàm lượng carbon trên 0.6%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
25300 KGM
|
6
|
010322YMLUI240337162
|
Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, ASTM B498 CLASS A, tiêu chuẩn GB/T228, GB/T2973, GB/T1839 , đk 2.3mm, hàm lượng carbon trên 0.6%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
20008 KGM
|
7
|
010322YMLUI240337162
|
Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, ASTM B498 CLASS A, tiêu chuẩn GB/T228, GB/T2973, GB/T1839 , đk 2.2mm, hàm lượng carbon trên 0.6%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
10094 KGM
|
8
|
010322YMLUI240337162
|
Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR,ASTM B498 CLASS A, tiêu chuẩn GB/T228,GB/T2973,GB/T1839 , đk 1.85mm, hàm lượng carbon trên 0.6%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
25148 KGM
|
9
|
060122COAU7883311510
|
Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 4.5mm Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN THịNH PHáT
|
ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
10084 KGM
|
10
|
060122COAU7883311510
|
Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 3.8mm Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN THịNH PHáT
|
ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
15113 KGM
|