1
|
300320SITGTXHP286174
|
Thép không hợp kim,cán phẳng, dạng đai và dải,có hàm lượng cacbon:0,05% tính theo trọng lượng,KT: 0.18mm x 30mm,mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,NSX: SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD.TC: GB/T2518:2008,mới 100%
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
39863 KGM
|
2
|
300320SITGTXHP286174
|
Thép không hợp kim,cán phẳng, dạng đai và dải,có hàm lượng cacbon:0,04% tính theo trọng lượng,KT: 0.18mm x 25mm,mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,NSX: SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD.TC: GB/T2518:2008,mới 100%
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
40121 KGM
|
3
|
300320SITGTXHP286174
|
Thép không hợp kim,cán phẳng, dạng đai và dải,có hàm lượng cacbon:0,05% tính theo trọng lượng,KT: 0.18mm x 20mm,mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,NSX: SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD.TC: GB/T2518:2008,mới 100%
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
10146 KGM
|
4
|
300320SITGTXHP286174
|
Thép không hợp kim,cán phẳng, dạng đai và dải,có hàm lượng cacbon:0,04% tính theo trọng lượng,KT: 0.18mm x 30mm,mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,NSX: SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD.TC: GB/T2518:2008,mới 100%
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
39863 KGM
|
5
|
300320SITGTXHP286174
|
Thép không hợp kim,cán phẳng, dạng đai và dải,có hàm lượng cacbon:0,04% tính theo trọng lượng,KT: 0.18mm x 25mm,mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,NSX: SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD.TC: GB/T2518:2008,mới 100%
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
40121 KGM
|
6
|
300320SITGTXHP286174
|
Thép không hợp kim,cán phẳng, dạng đai và dải,có hàm lượng cacbon:0,04% tính theo trọng lượng,KT: 0.18mm x 20mm,mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,NSX: SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD.TC: GB/T2518:2008,mới 100%
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
10146 KGM
|
7
|
171219SITGTXHP277410
|
Thép không hợp kim,cán phẳng, dạng đai và dải,có hàm lượng cacbon:0,04% tính theo trọng lượng,KT: 0.45mm x 50mm,mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,NSX: SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD.TC: GB/T2518:2008,mới 100%
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
25013 KGM
|
8
|
171219SITGTXHP277410
|
Thép không hợp kim,cán phẳng, dạng đai và dải,có hàm lượng cacbon:0,04% tính theo trọng lượng,KT: 0.45mm x 45mm,mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,NSX: SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD.TC: GB/T2518:2008,mới 100%
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
27113 KGM
|
9
|
171219SITGTXHP277410
|
Thép không hợp kim,cán phẳng, dạng đai và dải,có hàm lượng cacbon:0,04% tính theo trọng lượng,KT: 0.45mm x 40mm,mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,NSX: SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD.TC: GB/T2518:2008,mới 100%
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
10987 KGM
|
10
|
171219SITGTXHP277410
|
Thép không hợp kim,cán phẳng, dạng đai và dải,có hàm lượng cacbon:0,04% tính theo trọng lượng,KT: 0.18mm x 25mm,mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,NSX: SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD.TC: GB/T2518:2008,mới 100%
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
12728 KGM
|