1
|
240122GOSUSNH20531008UWS
|
WAT#&Sản phẩm không dệt - Filament nhân tạo, dùng chống thấm cáp quang - WATER BLOCKING TAPE 0.2T X 30W - NLSX cáp quang (Hàng mới 100%) GIỐNG TK: 102633427151/E31 KIỂM.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
KOVI INTERNATIONAL
|
2022-10-02
|
CHINA
|
485.1 KGM
|
2
|
240122GOSUSNH20531008UWS
|
WAT#&Sản phẩm không dệt - Filament nhân tạo, dùng chống thấm cáp quang - WATER BLOCKING TAPE 0.2T X 26W - NLSX cáp quang (Hàng mới 100%) GIỐNG TK: 102633427151/E31 KIỂM.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
KOVI INTERNATIONAL
|
2022-10-02
|
CHINA
|
985.1 KGM
|
3
|
240122GOSUSNH20531008UWS
|
WAT#&Sản phẩm không dệt - Filament nhân tạo, dùng chống thấm cáp quang - WATER BLOCKING TAPE 0.2T X 22W - NLSX cáp quang (Hàng mới 100%) GIỐNG TK: 102633427151/E31 KIỂM.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
KOVI INTERNATIONAL
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2940.6 KGM
|
4
|
240122GOSUSNH20531008UWS
|
WAT#&Sản phẩm không dệt - Filament nhân tạo, dùng chống thấm cáp quang - WATER BLOCKING TAPE 0.2T X 20W - NLSX cáp quang (Hàng mới 100%) GIỐNG TK: 102633427151/E31 KIỂM.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
KOVI INTERNATIONAL
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1955.15 KGM
|
5
|
280222SD22022087
|
Băng mi ca đã gia công và đã được kết khối,có lớp nền phụ trợ bằng sợi thủy tinh,không in hình,không in chữ,mới 100%,dùng để quấn dây cáp điện,KT:0,11mmx10mm,không nhãn hiệu
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
KOVI INTERNATIONAL
|
2022-09-03
|
CHINA
|
992.4 KGM
|
6
|
280222SD22022087
|
Băng mi ca đã gia công và đã được kết khối,có lớp nền phụ trợ bằng sợi thủy tinh,không in hình,không in chữ,mới 100%,dùng để quấn dây cáp điện,KT:0,11mmx5mm,không nhãn hiệu
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng Đình
|
KOVI INTERNATIONAL
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2050.6 KGM
|
7
|
160122SHPY22010095
|
WAT#&Sản phẩm không dệt - Filament nhân tạo, dùng chống thấm cáp quang - WATER BLOCKING TAPE 0.2T X 28W - NLSX cáp quang (Hàng mới 100%) GIỐNG TK: 102633427151/E31 KIỂM.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
KOVI INTERNATIONAL
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1010.1 KGM
|
8
|
160122SHPY22010095
|
WAT#&Sản phẩm không dệt - Filament nhân tạo, dùng chống thấm cáp quang - WATER BLOCKING TAPE 0.2T X 24W - NLSX cáp quang (Hàng mới 100%) GIỐNG TK: 102633427151/E31 KIỂM.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
KOVI INTERNATIONAL
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1001.2 KGM
|
9
|
160122SHPY22010095
|
WAT#&Sản phẩm không dệt - Filament nhân tạo, dùng chống thấm cáp quang - WATER BLOCKING TAPE 0.2T X 18W - NLSX cáp quang (Hàng mới 100%) GIỐNG TK: 102633427151/E31 KIỂM.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
KOVI INTERNATIONAL
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1007.3 KGM
|
10
|
040422SHPY22030332
|
WAT#&Sản phẩm không dệt - Filament nhân tạo, dùng chống thấm cáp quang - WATER BLOCKING TAPE 0.2T X 16W - NLSX cáp quang (Hàng mới 100%) GIỐNG TK: 102633427151/E31 KIỂM.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
KOVI INTERNATIONAL
|
2022-04-14
|
CHINA
|
1478.3 KGM
|