1
|
240222SITGJGDAS07427
|
RUBBER VULCANIZED ADDITIVE SILANE JH-S69C.MIXTURE OF BIS[3-(TRIETHOXYSILYL)PROPYL] TETRASULFIDE(50%)&CARBON BLACK(50%).(Chất chống mài mòn cao su- hợp chất hóa dẻo; dạng rắn,màu đen;dùng sx lốp xe).
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
CYN CHEM CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
15000 KGM
|
2
|
191221SITDLDA151G926
|
RUBBER VULCANIZING AGENT IS7020 (Lưu huỳnh không tan IS7020; mã CAS: 9035-99-8; dạng bột, màu vàng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
SHANGHAI NEW UNION TEXTRA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
7000 KGM
|
3
|
191221SITDLDA151G926
|
RUBBER VULCANIZING AGENT IS6033 (Lưu huỳnh không tan IS6033; mã CAS: 9035-99-8; dạng bột, màu vàng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
SHANGHAI NEW UNION TEXTRA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
221221LDLDAN21C6412-02
|
NO.01 CASTOR OIL (Dầu castor (Dầu thầu dầu dùng trong sản xuất lốp xe)). Hàng mới 100%. 1 ton=1000 kgm
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
DALIAN VIET-DAI TRADING CO., LTD (F.T.Z)
|
2022-11-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
221221LDLDAN21C6412-01
|
HC.DCASTOR#&NO.01 CASTOR OIL (Dầu castor (Dầu thầu dùng trong sản xuất lốp xe)). Hàng mới 100%. 1 ton=1000 kgm
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
DALIAN VIET-DAI TRADING CO., LTD (F.T.Z)
|
2022-11-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
161221LXMDAN2112220
|
CO2 ICE PARTICLE PRESSING TRUCTURE. MODEL:PM100. (Thiết bị ép xuất đá viên CO2; dùng để tạo ra đá viên CO2 phục vụ việc vệ sinh khuôn lốp ô tô). 1set=1pce. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
XIAMEN HENGJU TRANDING CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
030322TFDAN22020462
|
TIRE MOLD (WITHOUT CONTAINER) 12.00R20 D843 (Khuôn lưu hóa lốp radial bằng thép dùng sx lốp radial; khuôn dạng nén dùng để đúc cao su (hàng mới 100%)). 1 set=1pce
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
GREATOO INTELLIGENT EQUIPMENT INC.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2 SET
|
8
|
250222115C501281
|
RUBBER ANTIOXIDANT 6PPD (Hóa chất hữu cơ điều chế dùng sx cao su; dạng hạt, N-1,3-Dimenthylbutyl-N'-phenyl-1,4-phenylenediamine; CTHH: C18H24N2; mã CAS: 793-24-8). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
CYN CHEM CORPORATION
|
2022-09-03
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
040222LXMDAN22011375DL
|
HYDRAULIC RELIEF VALVE. MODEL: DA20-2-30B/80. (Van xả; bằng thép;dùng để lắp cho hệ thống thủy lực áp lực thấp của máy luyện kín). Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
XIAMEN HENGJU TRADING CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
040222LXMDAN22011375DL
|
HYDRAULIC SAFETY VALVE. MODEL: DBDS6G10B/100.(Van an toàn thủy lực; bằng thép;dùng để lắp cho hệ thống thủy lực xilanh cửa xả của máy luyện kín). Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
XIAMEN HENGJU TRADING CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
2 PCE
|