1
|
130322SITDLDA210G204
|
RUBBER VULCANIZING AGENT IS7020 (Lưu huỳnh không tan IS7020; dạng bột, màu vàng; dùng trong sản xuất lốp xe. Mã CAS: 9035-99-8. Hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
QINGDAO TUOLONGSHENG CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
7000 KGM
|
2
|
130322SITDLDA210G204
|
RUBBER VULCANZING AGENT IS6033 (Lưu huỳnh không tan IS6033; dạng bột, màu vàng; dùng trong sản xuất lốp xe. Mã CAS: 9035-99-8. Hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
QINGDAO TUOLONGSHENG CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
010821032BA00374
|
RUBBER VULCANIZING AGENT IS7020 (Lưu huỳnh không tan IS7020; dạng bột, màu vàng; dùng trong sản xuất lốp xe. Mã CAS: 9035-99-8. Hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
QINGDAO TUOLONGSHENG CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
7000 KGM
|
4
|
010821032BA00374
|
RUBBER VULCANZING AGENT IS6033 (Lưu huỳnh không tan IS6033; dạng bột, màu vàng; dùng trong sản xuất lốp xe. Mã CAS: 9035-99-8. Hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
QINGDAO TUOLONGSHENG CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
040521EGLV142101801850
|
RUBBER ADHENSIVE RA-65 (HMMM) (Chất xúc tiến được điều chế dùng sx lốp xe; dạng bột trắng; CTHH: C15H30N6O6; mã CAS: 3089-11-0). Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
QINGDAO TUOLONGSHENG CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
25000 KGM
|
6
|
080421A56BA22731
|
RUBBER ADHENSIVE RA-65 (HMMM) (Chất xúc tiến được điều chế dùng sx lốp xe; dạng bột trắng; CTHH: C15H30N6O6; mã CAS: 3089-11-0). Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
QINGDAO TUOLONGSHENG CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
25000 KGM
|
7
|
010121034A540721
|
Phenolic Resin SP1068 (Nhựa phenolic dạng nguyên sinh dùng sx lốp xe)
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
QINGDAO TUOLONGSHENG CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
24000 KGM
|
8
|
041021034B533093
|
Phenolic Resin SP-1068 (Nhựa phenolic dạng nguyên sinh dùng sx lốp xe. Mã CAS: 9003-35-4. Hàng mới 100%).
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
QINGDAO TUOLONGSHENG CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-13
|
CHINA
|
24000 KGM
|
9
|
010821034B525055
|
Phenolic Resin SP-1068 (Nhựa phenolic dạng nguyên sinh dùng sx lốp xe. Mã CAS: 108-95-2. Hàng mới 100%).
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
QINGDAO TUOLONGSHENG CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
24000 KGM
|
10
|
250421032BA00170
|
RUBBER VULCANIZING AGENT IS7020 (Lưu huỳnh không tan IS7020; dạng bột, màu vàng; dùng trong sản xuất lốp xe. Mã CAS: 9035-99-8)
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
QINGDAO TUOLONGSHENG CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
8000 KGM
|