1
|
290719FY19105XGGHCM01
|
0230#&Thép không hợp kim ,cán nguội , chua phủ tráng mạ dạng cuộn 0.18mm x 762mm
|
Công Ty Cổ Phần Đại Thiên Lộc
|
SMART TIMING STEEL LIMITED
|
2019-08-15
|
CHINA
|
229555 KGM
|
2
|
290719FY19105XGGHCM01
|
0230#&Thép không hợp kim ,cán nguội , chua phủ tráng mạ dạng cuộn 0.18mm x 762mm
|
Công Ty Cổ Phần Đại Thiên Lộc
|
SMART TIMING STEEL LIMITED
|
2019-08-15
|
CHINA
|
229555 KGM
|
3
|
261218HCMXG34
|
Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa phủ tráng mạ, dạng cuộn (2.0 x 1235 )mm.Tiêu chuẩn QTX3219-2006/SAE1006B
|
Công Ty Cổ Phần Đại Thiên Lộc
|
GOLDEN SOURCE STEEL TRADING (HK) CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
1435.46 TNE
|
4
|
261218HCMXG34
|
Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa phủ tráng mạ, dạng cuộn (2.0 x 1235 )mm.Tiêu chuẩn QTX3219-2006/SAE1006B
|
Công Ty Cổ Phần Đại Thiên Lộc
|
GOLDEN SOURCE STEEL TRADING (HK) CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
1435.46 TNE
|
5
|
310818TW1830BYQ18
|
Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa phủ tráng mạ , dạng cuộn (2.0 x 1215 )mm.Tiêu chuẩn BX1111-2014/SAE 1006B
|
Công Ty Cổ Phần Đại Thiên Lộc
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO.,LIMITED
|
2018-09-20
|
HONG KONG
|
1506.39 TNE
|
6
|
210818LS1809CSHCM02
|
Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa phủ tráng mạ , dạng cuộn (2 x 1215 )mm.Tiêu chuẩn WJS(RZ)32-2016/SAE 1006B
|
Công Ty Cổ Phần Đại Thiên Lộc
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG)CO., LIMITED
|
2018-09-14
|
HONG KONG
|
2967.02 TNE
|
7
|
310818TW1830BYQ19
|
Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa phủ tráng mạ , dạng cuộn (2.5 x 1215 )mm.Tiêu chuẩn BX1111-2014/SAE 1006B
|
Công Ty Cổ Phần Đại Thiên Lộc
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO.,LIMITED
|
2018-09-12
|
HONG KONG
|
1274.71 TNE
|
8
|
310818TW1830BYQ19
|
Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa phủ tráng mạ , dạng cuộn (2.3 x 1215 )mm.Tiêu chuẩn BX1111-2014/SAE 1006B
|
Công Ty Cổ Phần Đại Thiên Lộc
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO.,LIMITED
|
2018-09-12
|
HONG KONG
|
1208.12 TNE
|
9
|
310818TW1830BYQ19
|
Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa phủ tráng mạ , dạng cuộn (2.0 x 1215 )mm.Tiêu chuẩn BX1111-2014/SAE 1006B
|
Công Ty Cổ Phần Đại Thiên Lộc
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO.,LIMITED
|
2018-09-12
|
HONG KONG
|
924.07 TNE
|
10
|
260718TW1825B15
|
Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên ,chưa phủ tráng mạ dạng cuộn (2.5 x 1212 )mm . Tiêu chuẩn BX1111-2017/SAE1006B
|
Công Ty Cổ Phần Đại Thiên Lộc
|
CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-08-16
|
HONG KONG
|
744480 KGM
|