1
|
300121TW2102JT07/08
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.40MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
ZHEJIANG CATARICH INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
35665 KGM
|
2
|
300121TW2102JT07/08
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.30MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
ZHEJIANG CATARICH INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
95085 KGM
|
3
|
300121TW2102JT07/08
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.20MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
ZHEJIANG CATARICH INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
142780 KGM
|
4
|
300121TW2102JT07/08
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.10MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
ZHEJIANG CATARICH INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
190760 KGM
|
5
|
300121TW2102JT07/08
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.00MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
ZHEJIANG CATARICH INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
191130 KGM
|
6
|
300121TW2102JT07/08
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size0.90MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
ZHEJIANG CATARICH INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
47930 KGM
|
7
|
300121TW2102JT07/08
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size0.80MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
ZHEJIANG CATARICH INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
47980 KGM
|
8
|
280221TW2115JT03
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.40MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
ZHEJIANG CATARICH INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
95160 KGM
|
9
|
280221TW2115JT03
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.20MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
ZHEJIANG CATARICH INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
95370 KGM
|
10
|
280221TW2115JT03
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.00MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
ZHEJIANG CATARICH INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
95960 KGM
|