1
|
121800004108765
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18kg/thùng)#&VN
|
XINXING PIPES (SHANGHAI) METAL RESOURCES CO., LTD
|
Công Ty TNHH Nông Sản Thuận Thiên
|
2018-11-25
|
VIETNAM
|
135828 KGM
|
2
|
121800004108765
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18kg/thùng)#&VN
|
XINXING PIPES (SHANGHAI) METAL RESOURCES CO., LTD
|
Công Ty TNHH Nông Sản Thuận Thiên
|
2018-11-25
|
VIETNAM
|
135828 KGM
|
3
|
121800004108765
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18kg/thùng)#&VN
|
XINXING PIPES (SHANGHAI) METAL RESOURCES CO., LTD
|
Công Ty TNHH Nông Sản Thuận Thiên
|
2018-11-25
|
VIETNAM
|
135828 KGM
|
4
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18.5kg/thùng)#&VN
|
NINGBO HR IMP AND EXP CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Nông Sản Thuận Thiên
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
1078 UNK
|
5
|
Trái Thanh Long tươi (Ruột trắng, 18.5kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO LONGYA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Nông Sản Thuận Thiên
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
19943 KGM
|
6
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18.5kg/thùng)#&VN
|
TIANJIN SUNSHINE INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD.,
|
Công Ty TNHH Nông Sản Thuận Thiên
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
19943 KGM
|
7
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18.5kg/thùng)#&VN
|
NINGBO HR IMP AND EXP CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Nông Sản Thuận Thiên
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
1078 UNK
|
8
|
Trái Thanh Long tươi (Ruột trắng, 18.5kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO LONGYA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Nông Sản Thuận Thiên
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
19943 KGM
|
9
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18.5kg/thùng)#&VN
|
TIANJIN SUNSHINE INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD.,
|
Công Ty TNHH Nông Sản Thuận Thiên
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
19943 KGM
|
10
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18.5kg/thùng)#&VN
|
NINGBO HR IMP AND EXP CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Nông Sản Thuận Thiên
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
1078 UNK
|