1
|
122000006428613
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.5kg/thùng)#&VN
|
FUZHOU CHENG YUAN DA TRADING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LNT
|
2020-12-03
|
VIETNAM
|
37730 KGM
|
2
|
122000005164071
|
Trái Thanh Long, ruột trắng (17.5 kgs/thùng)#&VN
|
FUZHOU CHENG YUAN DA TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2020-11-01
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
3
|
122000007101075
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.5kg/thùng)#&VN
|
FUZHOU CHENG YUAN DA TRADING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LNT
|
2020-09-04
|
VIETNAM
|
113190 KGM
|
4
|
122000010175708
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.5kg/thùng)#&VN
|
FUZHOU CHENG YUAN DA TRADING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LNT
|
2020-08-27
|
VIETNAM
|
37730 KGM
|
5
|
122000010016031
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18.0kg/thùng)#&VN
|
FUZHOU CHENG YUAN DA TRADING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU XUâN CúC
|
2020-08-20
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
6
|
122000005019231
|
Trái Thanh Long, ruột trắng (17.5 kgs/thùng)#&VN
|
FUZHOU CHENG YUAN DA TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
37730 KGM
|
7
|
122000009675163
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18.0kg/thùng)#&VN
|
FUZHOU CHENG YUAN DA TRADING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU XUâN CúC
|
2020-06-08
|
VIETNAM
|
38808 KGM
|
8
|
122000007014789
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18.0kg/thùng)#&VN
|
FUZHOU CHENG YUAN DA TRADING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU JMC
|
2020-06-04
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
9
|
122000008118238
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18.0kg/thùng)#&VN
|
FUZHOU CHENG YUAN DA TRADING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU XUâN CúC
|
2020-05-29
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
10
|
122000008119081
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.5kg/thùng)#&VN
|
FUZHOU CHENG YUAN DA TRADING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LNT
|
2020-05-29
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|