1
|
122000007385700
|
Trái thanh long tươi ruột trắng #&VN
|
ZHEJIANG SHUANGLONG TRADING CO,LTD
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG NăNG LượNG XANH QUốC Tế
|
2020-12-05
|
VIETNAM
|
18326 KGM
|
2
|
122000007385297
|
Trái thanh long tươi ruột trắng #&VN
|
ZHEJIANG SHUANGLONG TRADING CO,LTD
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG NăNG LượNG XANH QUốC Tế
|
2020-12-05
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
3
|
122000007385700
|
Trái thanh long tươi ruột trắng #&VN
|
ZHEJIANG SHUANGLONG TRADING CO,LTD
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG NăNG LượNG XANH QUốC Tế
|
2020-12-05
|
VIETNAM
|
18326 KGM
|
4
|
122000007385297
|
Trái thanh long tươi ruột trắng #&VN
|
ZHEJIANG SHUANGLONG TRADING CO,LTD
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG NăNG LượNG XANH QUốC Tế
|
2020-12-05
|
VIETNAM
|
36652 KGM
|
5
|
122000007681728
|
TRÁI THANH LONG(RUỘT TRẮNG )#&VN
|
ZHEJIANG SHUANGLONG TRADING CO,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI GIAO NHậN VậN TảI HNT
|
2020-12-05
|
VIETNAM
|
37730 KGM
|
6
|
122000006436447
|
Trái thanh long tươi ruột trắng #&VN
|
ZHEJIANG SHUANGLONG TRADING CO,LTD
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG NăNG LượNG XANH QUốC Tế
|
2020-12-03
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
7
|
122000006436447
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14(không nhãn hiệu)#&VN
|
ZHEJIANG SHUANGLONG TRADING CO,LTD
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG NăNG LượNG XANH QUốC Tế
|
2020-12-03
|
VIETNAM
|
13669.5 KGM
|
8
|
122000007704732
|
Trái Thanh Long, ruột trắng (17.5 kgs/thùng)#&VN
|
ZHEJIANG SHUANGLONG TRADING CO,LTD
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2020-11-05
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
9
|
122000006740947
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14#&VN
|
ZHEJIANG SHUANGLONG TRADING CO,LTD
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG NăNG LượNG XANH QUốC Tế
|
2020-11-04
|
VIETNAM
|
28254.1 KGM
|
10
|
122000007150354
|
Cá hố nguyên con đông lạnh. Frozen Whole Round Beltfish. 9.0 kg/block/PE x 1/Carton. Hàng mới 100%#&VN
|
ZHEJIANG SHUANGLONG TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khang Thông
|
2020-11-04
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|