1
|
122100008547696
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.5kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN FANTAI FRESH SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LNT
|
2021-04-01
|
VIETNAM
|
37730 KGM
|
2
|
122100008547449
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.5kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN LIYINGTAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LNT
|
2021-04-01
|
VIETNAM
|
37730 KGM
|
3
|
122000013549596
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, Loại 1: 6.5kg/thùng, Loại 2: 15.0kg/thùng; giống LĐ04)#&VN
|
SHENZHEN LIYINGTAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LNT
|
2020-12-31
|
VIETNAM
|
13774 KGM
|
4
|
122000013549596
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.5kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN LIYINGTAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LNT
|
2020-12-31
|
VIETNAM
|
56595 KGM
|
5
|
122000013415721
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.5kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN FANTAI FRESH SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LNT
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
6
|
122000013426648
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, 6.5kg/thùng, giống LĐ04)#&VN
|
SHENZHEN ASIA GLOBAL LOGISTICS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LNT
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
13572 KGM
|
7
|
122000013415350
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.5kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN LIYINGTAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LNT
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
56595 KGM
|
8
|
122000013392649
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.5kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN FANTAI FRESH SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LNT
|
2020-12-26
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
9
|
122000013392857
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.5kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN LIYINGTAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LNT
|
2020-12-26
|
VIETNAM
|
56595 KGM
|
10
|
122000013255996
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.5kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN LIYINGTAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LNT
|
2020-12-22
|
VIETNAM
|
37730 KGM
|