1
|
122200017137143
|
Trái thanh long tươi (ruột trắng), 17.5kg/carton#&VN
|
QINGDAO HAIBANG SCM CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
18462.5 KGM
|
2
|
122200015429184
|
Trái thanh long tươi (ruột trắng) 17.5kg/carton #&VN
|
XIAMEN XINMING INTERNATIONAL LOGISTICS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
3
|
122200015429266
|
Trái thanh long tươi (ruột trắng) 17.5kg/carton #&VN
|
XIAMEN XINMING INTERNATIONAL LOGISTICS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
4
|
122200015422090
|
Trái thanh long tươi (ruột đỏ), giống H14, 14.6kg/carton#&VN
|
SHENZHEN XINDELI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
700.8 KGM
|
5
|
122200015422090
|
Trái thanh long tươi (ruột đỏ), giống H14, 6kg/carton#&VN
|
SHENZHEN XINDELI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
11838 KGM
|
6
|
122200015417087
|
Trái thanh long tươi (ruột trắng),17.5 KG/CARTON#&VN
|
ZHEJIANG HUAXIANG LOGISTICS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
7
|
122200015422992
|
Trái thanh long tươi (ruột trắng), 17kg/carton#&VN
|
XIAMEN GREENSUN INDUSTRY CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
54978 KGM
|
8
|
122200015421671
|
Trái thanh long tươi (ruột trắng) , 17.2 KG/CARTON#&VN
|
TIANJIN SUNSHINE INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD,.
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
14310.4 KGM
|
9
|
122200015421217
|
Trái thanh long tươi (ruột đỏ) , giống H14 14.6 KG/CARTON#&VN
|
TIANJIN SUNSHINE INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD,.
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
3620.8 KGM
|
10
|
122200015421217
|
Trái thanh long tươi (ruột đỏ) , giống H14 5.9KG/CARTON#&VN
|
TIANJIN SUNSHINE INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD,.
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
2053.2 KGM
|