1
|
122200015410050
|
Trái Thanh Long tím hồng LD5#&VN
|
YIWU JIYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Thanh Long Hoàng Hậu
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
16170 KGM
|
2
|
122200015365865
|
Trái Thanh Long tím hồng LD5#&VN
|
YIWU JIYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Thanh Long Hoàng Hậu
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
16170 KGM
|
3
|
122200014625671
|
Trái Thanh Long ruột trắng#&VN
|
TIANJIN SUNSHINE INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD
|
Công Ty TNHH Thanh Long Hoàng Hậu
|
2022-12-02
|
VIETNAM
|
17382.6 KGM
|
4
|
122200014625671
|
Trái Thanh Long tím hồng LD5#&VN
|
TIANJIN SUNSHINE INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD
|
Công Ty TNHH Thanh Long Hoàng Hậu
|
2022-12-02
|
VIETNAM
|
75 KGM
|
5
|
122200013867859
|
Trái Thanh Long ruột trắng#&VN
|
TIANJIN SUNSHINE INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD
|
Công Ty TNHH Thanh Long Hoàng Hậu
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
7014.6 KGM
|
6
|
122200013867859
|
Trái Thanh Long tím hồng LD5#&VN
|
TIANJIN SUNSHINE INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD
|
Công Ty TNHH Thanh Long Hoàng Hậu
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
870 KGM
|
7
|
122200013867859
|
Trái Thanh Long tím hồng LD5#&VN
|
TIANJIN SUNSHINE INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD
|
Công Ty TNHH Thanh Long Hoàng Hậu
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
7179.6 KGM
|
8
|
122200013882341
|
Trái Thanh Long ruột trắng#&VN
|
TIANJIN SUNSHINE INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD
|
Công Ty TNHH Thanh Long Hoàng Hậu
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
8780.4 KGM
|
9
|
122200013882341
|
Trái Thanh Long tím hồng LD5#&VN
|
TIANJIN SUNSHINE INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD
|
Công Ty TNHH Thanh Long Hoàng Hậu
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
1590 KGM
|
10
|
122200013882341
|
Trái Thanh Long tím hồng LD5#&VN
|
TIANJIN SUNSHINE INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD
|
Công Ty TNHH Thanh Long Hoàng Hậu
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
5245.2 KGM
|