1
|
112200013630420
|
Cá trê vàng sống (tên khoa học:Clarias macrocephalus) kích cỡ:10-30cm/con, dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
8000 KGM
|
2
|
112100017947681
|
Cá trê vàng sống (tên khoa học:Clarias macrocephalus) kích cỡ:10-30cm/con, dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
3
|
112100017660020
|
Cá trê vàng sống (tên khoa học:Clarias macrocephalus) kích cỡ:10-30cm/con, dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
6500 KGM
|
4
|
112200014869726
|
Cá chuối hoa sống, tên khoa học: Channa Maculata, kích cỡ (22-35)cm, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
|
CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN
|
ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
6300 KGM
|
5
|
112200015066894
|
Cá trê vàng sống (tên khoa học:Clarias macrocephalus) kích cỡ:10-30cm/con, dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
8000 KGM
|
6
|
112200014478141
|
Cá chuối hoa sống, tên khoa học: Channa Maculata, kích cỡ (22-35)cm, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
|
CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN
|
ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
6600 KGM
|
7
|
112200014235338
|
Cá chuối hoa sống, tên khoa học: Channa Maculata, kích cỡ (22-35)cm, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
|
CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN
|
ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
6600 KGM
|
8
|
112200014625838
|
Cá chuối hoa sống, tên khoa học: Channa Maculata, kích cỡ (22-35)cm, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
|
CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN
|
ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
6300 KGM
|
9
|
112200014572850
|
Cá chuối hoa sống, tên khoa học: Channa Maculata, kích cỡ (22-35)cm, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
|
CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN
|
ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
6300 KGM
|
10
|
112200014126866
|
Cá chuối hoa sống, tên khoa học: Channa Maculata, kích cỡ (22-35)cm, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
|
CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN
|
ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
6600 KGM
|