1
|
112100017176003
|
Cá tầm Xibêri sống (tên khoa học: Acipenser baerii.) kích cỡ: 20-80 cm/con, dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK VượNG THàNH
|
ZIXING LIANGMEI STURGEON TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
8000 KGM
|
2
|
112100017084775
|
Cá tầm Xibêri sống (tên khoa học: Acipenser baerii.) kích cỡ: 20-80 cm/con, dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK VượNG THàNH
|
ZIXING LIANGMEI STURGEON TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
8000 KGM
|
3
|
112100016385697
|
Cá mú hoa nâu/ Cá mú cọp sống (tên khoa học: Epinephelus fuscoguttatus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 50,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước mặn.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK VượNG THàNH
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
112100013160644
|
Cá chạch bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 10-20 cm/con. Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK VượNG THàNH
|
ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
1500 KGM
|
5
|
112100013160644
|
Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 20-50 cm/con. Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK VượNG THàNH
|
ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
9000 KGM
|
6
|
112100013125291
|
Cá trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). Kích cỡ: 10-30 cm/con. Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK VượNG THàNH
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
4000 KGM
|
7
|
112100013396428
|
Cá trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). Kích cỡ: 10-30 cm/con. Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK VượNG THàNH
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
4000 KGM
|
8
|
112100011172527
|
Cá chình hoa sống (tên khoa học: Anguilla marmorata). Kích cỡ: 40-100 cm/con. Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK VượNG THàNH
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
112100011172527
|
Cá trắm cỏ sống (tên khoa học: Ctenopharyngodon idella). Kích cỡ: 40-80 cm/con. Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK VượNG THàNH
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
112100011172527
|
Cá lăng chấm sống (tên khoa học: Hemibagrus guttatus). Kích cỡ: 30-60 cm/con. Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK VượNG THàNH
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|