1
|
112100017160513
|
Cá tầm Xibêri sống ( cá nước ngọt ) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (2-10) kg/con.
|
CôNG TY TNHH THủY HảI SảN Sỹ HưNG
|
PINGXIANG SHENGYI TRADING CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
8000 KGM
|
2
|
112100017053513
|
Cá tầm Xibêri sống ( cá nước ngọt ) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (2-5) kg/con.
|
CôNG TY TNHH THủY HảI SảN Sỹ HưNG
|
GUIZHOU YUANDA SPECIAL AQUACULTURE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
14280 KGM
|
3
|
112100017178189
|
Cá tầm Xibêri sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (2-5) kg/con.
|
CôNG TY TNHH THủY HảI SảN Sỹ HưNG
|
GUIZHOU ZHUJIANGYUAN SPECIAL FISH BREEDING CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
14000 KGM
|
4
|
112100017128032
|
Cá trê vàng sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Clarias macrocephalus) kích thước (30-50 ) cm.
|
CôNG TY TNHH THủY HảI SảN Sỹ HưNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
1500 KGM
|
5
|
112100017128032
|
Cá trắm cỏ sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Ctenopharyngodon idella) kích thước (50-80) cm.
|
CôNG TY TNHH THủY HảI SảN Sỹ HưNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
112100017128032
|
Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
|
CôNG TY TNHH THủY HảI SảN Sỹ HưNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
112100017128032
|
Cá chạch bông lớn sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Mastacembelus favus) kích thước (10-25) cm.
|
CôNG TY TNHH THủY HảI SảN Sỹ HưNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
1500 KGM
|
8
|
112100017128032
|
Cá chuối hoa sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Channa maculata) kích thước (22-35) cm.
|
CôNG TY TNHH THủY HảI SảN Sỹ HưNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
4000 KGM
|
9
|
112100017161924
|
Cá trê vàng sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Clarias macrocephalus) kích thước (30-50 ) cm.
|
CôNG TY TNHH THủY HảI SảN Sỹ HưNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
1500 KGM
|
10
|
112100017161924
|
Cá trắm cỏ sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Ctenopharyngodon idella) kích thước (50-80) cm.
|
CôNG TY TNHH THủY HảI SảN Sỹ HưNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
2000 KGM
|