1
|
291020AMIGL200449911A
|
Thép ống không hợp kim, ,dà 6-7.5m, đường kính ngoài 34mm, dày 5mm, mác thép C20, C: 0.17-0.23%; NSX: ZHEJIANG ZHENGCHENG IMP&EXP CO., LTD. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dần Nguyệt
|
ZHEJIANG ZHENGCHENG IMP&EXP CO., LTD
|
2020-10-11
|
CHINA
|
5140 KGM
|
2
|
080520AMIGL200162878A
|
Thanh thép tròn, trơn, không hợp kim cán nóng, dạng thanh, không phủ mạ màu, dài:3m, phi 150,mác thép T10A, tiêu chuẩn GB/T 1298:2008, chưa qua rèn dùng trong cơ khí chế tạo, C=0.97%,M=0.31%. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dần Nguyệt
|
DALIAN JINGTAI INDUSTRY TRADE CO.,LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
1289 KGM
|
3
|
080520AMIGL200162878A
|
Thanh thép tròn, trơn, không hợp kim cán nóng, dạng thanh, không phủ mạ màu, dài:3m, phi 120,mác thép T10A, tiêu chuẩn GB/T 1298:2008, chưa qua rèn dùng trong cơ khí chế tạo, C=0.97%,M=0.31%. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dần Nguyệt
|
DALIAN JINGTAI INDUSTRY TRADE CO.,LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
1063 KGM
|
4
|
080520AMIGL200162878A
|
Thanh thép tròn, trơn, không hợp kim cán nóng, dạng thanh, không phủ mạ màu, dài: 5100mm, phi 60,mác thép T10A, tiêu chuẩn GB/T 1298:2008, chưa qua rèn dùng trong cơ khí chế tạo, C=0.97%, M=0.31%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dần Nguyệt
|
DALIAN JINGTAI INDUSTRY TRADE CO.,LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
1048 KGM
|
5
|
080520AMIGL200162878A
|
Thanh thép tròn, trơn, không hợp kim cán nóng, dạng thanh, không phủ mạ màu, dài: 3000mm, phi 45,mác thép T10A, tiêu chuẩn GB/T 1298:2008, chưa qua rèn dùng trong cơ khí chế tạo, C=0.97%, M=0.31%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dần Nguyệt
|
DALIAN JINGTAI INDUSTRY TRADE CO.,LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
1020 KGM
|
6
|
080520AMIGL200162878A
|
Thanh thép tròn, trơn, không hợp kim cán nóng, dạng thanh, không phủ mạ màu, dài: 3000mm, phi 40,mác thép T10A, tiêu chuẩn GB/T 1298:2008, chưa qua rèn dùng trong cơ khí chế tạo, C=0.97%, M=0.31%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dần Nguyệt
|
DALIAN JINGTAI INDUSTRY TRADE CO.,LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
1005 KGM
|
7
|
080520AMIGL200162878A
|
Thanh thép tròn, trơn, không hợp kim cán nóng, dạng thanh, không phủ mạ màu, dài: 3000mm, phi 14,mác thép T10A, tiêu chuẩn GB/T 1298:2008, chưa qua rèn dùng trong cơ khí chế tạo, C=0.97%, M=0.31%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dần Nguyệt
|
DALIAN JINGTAI INDUSTRY TRADE CO.,LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
1104 KGM
|
8
|
080520AMIGL200162878A
|
Thanh thép tròn, trơn, không hợp kim cán nóng, dạng thanh, không phủ mạ màu,dài: 3000mm, phi 10,mác thép T10A, tiêu chuẩn GB/T 1298:2008, chưa qua rèn dùng trong cơ khí chế tạo, C=0.97%, M=0.31%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dần Nguyệt
|
DALIAN JINGTAI INDUSTRY TRADE CO.,LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
1058 KGM
|
9
|
080520AMIGL200162878A
|
Thanh thép tròn, trơn, không hợp kim cán nóng, dạng thanh, không phủ mạ màu, KT:3000x300x250mm, phi 150,mác thép T10A, tiêu chuẩn GB/T 1298:2008, chưa qua rèn dùng trong cơ khí chế tạo.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dần Nguyệt
|
DALIAN JINGTAI INDUSTRY TRADE CO.,LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
1289 KGM
|
10
|
080520AMIGL200162878A
|
Thanh thép tròn, trơn, không hợp kim cán nóng, dạng thanh, không phủ mạ màu, dài: 5000mm, phi 35,mác thép T10A, tiêu chuẩn GB/T 1298:2008, chưa qua rèn dùng trong cơ khí chế tạo, C=0.97%, M=0.31%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dần Nguyệt
|
DALIAN JINGTAI INDUSTRY TRADE CO.,LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
1025 KGM
|