1
|
010322YMLUI240337162
|
Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, ASTM B498 CLASS A, tiêu chuẩn GB/T228, GB/T2973, GB/T1839 , đk 3.43mm, hàm lượng carbon trên 0.6%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
14992 KGM
|
2
|
010322YMLUI240337162
|
Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, ASTM B498 CLASS A, tiêu chuẩn GB/T228, GB/T2973, GB/T1839 , đk 3.05mm, hàm lượng carbon trên 0.6%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
5251 KGM
|
3
|
010322YMLUI240337162
|
Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, ASTM B498 CLASS A, tiêu chuẩn GB/T228, GB/T2973, GB/T1839 , đk 2.4mm, hàm lượng carbon trên 0.6%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
25300 KGM
|
4
|
010322YMLUI240337162
|
Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, ASTM B498 CLASS A, tiêu chuẩn GB/T228, GB/T2973, GB/T1839 , đk 2.3mm, hàm lượng carbon trên 0.6%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
20008 KGM
|
5
|
010322YMLUI240337162
|
Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, ASTM B498 CLASS A, tiêu chuẩn GB/T228, GB/T2973, GB/T1839 , đk 2.2mm, hàm lượng carbon trên 0.6%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
10094 KGM
|
6
|
010322YMLUI240337162
|
Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR,ASTM B498 CLASS A, tiêu chuẩn GB/T228,GB/T2973,GB/T1839 , đk 1.85mm, hàm lượng carbon trên 0.6%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
25148 KGM
|
7
|
210222YMLUI241090287
|
Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, đk 3.05mm (260KG/cuộn), hàm lượng carbon trên 0.6%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
MAANSHAN SHUNTAI RARE EARTH NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10137 KGM
|
8
|
210222YMLUI241090287
|
Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, đk 2.3mm (200KG/cuộn), hàm lượng carbon trên 0.6%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
MAANSHAN SHUNTAI RARE EARTH NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
15011 KGM
|
9
|
180222YMLUI241090248
|
Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, đk 3.8mm (200KG/cuộn), hàm lượng carbon trên 0.6%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
MAANSHAN SHUNTAI RARE EARTH NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
25119 KGM
|
10
|
180222YMLUI241090248
|
Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, đk 3.20mm (200KG/cuộn), hàm lượng carbon trên 0.6%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
MAANSHAN SHUNTAI RARE EARTH NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
25019 KGM
|