1
|
280322COAU7883623080A
|
Dây bện tao bằng thép không hợp kim, mạ kẽm các bon cao C:0.60%-0.83%, đk 9.1mm(1x1.9mm+18x1.8mm) theo tiêu chuẩn YB/T5004-2012. Dùng để sản xuất lõi dây điện ACSR, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
11687 KGM
|
2
|
280322COAU7883623080A
|
Dây bện tao bằng thép không hợp kim, mạ kẽm các bon cao C:0.60%-0.83%, đk 12mm(19x2.4mm) theo tiêu chuẩn YB/T5004-2012. Dùng để sản xuất lõi dây điện ACSR, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
32985 KGM
|
3
|
280322COAU7883623080A
|
Dây bện tao bằng thép không hợp kim, mạ kẽm các bon cao C:0.60%-0.83%, đk 5.55mm(7x1.85mm) theo tiêu chuẩn YB/T5004-2012. Dùng để sản xuất lõi dây điện ACSR, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
17636 KGM
|
4
|
280322COAU7883623080A
|
Dây bện tao bằng thép không hợp kim, mạ kẽm các bon cao C:0.60%-0.83%, đk 6.9mm(7x2.3mm) theo tiêu chuẩn YB/T5004-2012. Dùng để sản xuất lõi dây điện ACSR, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
13780 KGM
|
5
|
280322COAU7883623080A
|
Dây bện tao bằng thép không hợp kim, mạ kẽm các bon cao C:0.60%-0.83%, đk 6.3mm(7x2.1mm) theo tiêu chuẩn YB/T5004-2012. Dùng để sản xuất lõi dây điện ACSR, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
25265 KGM
|
6
|
150322ZGNGB0160000360
|
Cáp thép mạ kẽm bện tao D12 - 19 x 2,4mm (Kết cấu: 2,4mm x 19 sợi, đường kính cáp: 12mm) - dùng làm dây co neo trạm phát sóng viễn thông BTS, Không phải cáp thép dự ứng lực, Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Điện Kim Cương
|
ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
25776 KGM
|
7
|
260122YMLUI232209685
|
Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn ASTM B498 loại A, có đk 3.43 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đức Biên
|
ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP
|
2022-10-02
|
CHINA
|
148159 KGM
|
8
|
301221YMLUI232207616
|
Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn ASTM B498 loại A, có đk 3.55 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đức Biên
|
ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10148 KGM
|
9
|
301221YMLUI232207616
|
Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn ASTM B498 loại A, có đk 3.05 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đức Biên
|
ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10069 KGM
|
10
|
301221YMLUI232207616
|
Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn ASTM B498 loại A, có đk 2.5 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đức Biên
|
ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10124 KGM
|