1
|
30382607
|
Dây thép không hợp kim không tráng, không mạ bề mặt bóng chưa được tráng phủ mạ hoặc sơn,dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C: 0.70- 0.75%, đk0.9 mm, theo tiêu chuẩn YB/T5220-2014, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
GUIZHOU WIRE ROPE INCORPORATED COMPANY
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
30382607
|
Dây thép không hợp kim không tráng, không mạ bề mặt bóng chưa được tráng phủ mạ hoặc sơn,dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C: 0.78- 0.83%, đk 2.4 mm, theo tiêu chuẩn YB/T5220-2014, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
GUIZHOU WIRE ROPE INCORPORATED COMPANY
|
2022-12-04
|
CHINA
|
22800 KGM
|
3
|
30382607
|
Dây thép không hợp kim không tráng, không mạ bề mặt bóng chưa được tráng phủ mạ hoặc sơn,dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C: 0.78- 0.83%, đk 2.38 mm, theo tiêu chuẩn YB/T5220-2014, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
GUIZHOU WIRE ROPE INCORPORATED COMPANY
|
2022-12-04
|
CHINA
|
12000 KGM
|
4
|
30382607
|
Dây thép không hợp kim không tráng, không mạ bề mặt bóng chưa được tráng phủ mạ hoặc sơn,dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C: 0.68- 0.71%, đk 2.2 mm, theo tiêu chuẩn YB/T5220-2014, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
GUIZHOU WIRE ROPE INCORPORATED COMPANY
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
30382607
|
Dây thép không hợp kim không tráng, không mạ bề mặt bóng chưa được tráng phủ mạ hoặc sơn,dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C: 0.68- 0.71%, đk 2.0 mm, theo tiêu chuẩn YB/T5220-2014, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
GUIZHOU WIRE ROPE INCORPORATED COMPANY
|
2022-12-04
|
CHINA
|
60000 KGM
|
6
|
30382607
|
Dây thép không hợp kim không tráng, không mạ bề mặt bóng chưa được tráng phủ mạ hoặc sơn,dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C: 0.70- 0.75%, đk 1.2 mm, theo tiêu chuẩn YB/T5220-2014, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
GUIZHOU WIRE ROPE INCORPORATED COMPANY
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
7
|
30382607
|
Dây thép không hợp kim không tráng, không mạ bề mặt bóng chưa được tráng phủ mạ hoặc sơn,dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C: 0.70- 0.75%, đk 1.0 mm, theo tiêu chuẩn YB/T5220-2014, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
GUIZHOU WIRE ROPE INCORPORATED COMPANY
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10050 KGM
|
8
|
280322COAU7883623080A
|
Dây bện tao bằng thép không hợp kim, mạ kẽm các bon cao C:0.60%-0.83%, đk 9.1mm(1x1.9mm+18x1.8mm) theo tiêu chuẩn YB/T5004-2012. Dùng để sản xuất lõi dây điện ACSR, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
11687 KGM
|
9
|
280322COAU7883623080A
|
Dây bện tao bằng thép không hợp kim, mạ kẽm các bon cao C:0.60%-0.83%, đk 12mm(19x2.4mm) theo tiêu chuẩn YB/T5004-2012. Dùng để sản xuất lõi dây điện ACSR, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
32985 KGM
|
10
|
280322COAU7883623080A
|
Dây bện tao bằng thép không hợp kim, mạ kẽm các bon cao C:0.60%-0.83%, đk 5.55mm(7x1.85mm) theo tiêu chuẩn YB/T5004-2012. Dùng để sản xuất lõi dây điện ACSR, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
17636 KGM
|