1
|
270921ASLSHHAI210916F
|
LT#&DẢI LÔNG THÚ LÀ ĐỒ PHỤ TRỢ MAY MẶC TỪ DA LÔNG CÁO. HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Giang Cường
|
ZAOQIANG TIANYUN FUR CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
3074 PCE
|
2
|
170921ASLSHHAI210914B
|
LT#&DẢI LÔNG THÚ LÀ ĐỒ PHỤ TRỢ MAY MẶC TỪ DA LÔNG CÁO. HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Giang Cường
|
ZAOQIANG TIANYUN FUR CO.,LTD
|
2021-09-24
|
CHINA
|
1860 PCE
|
3
|
110921ASLSHHAI210907J
|
LC#&Lông cáo nuôi (đã qua xử lý) dùng cho hàng may mặc,hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
ZAOQIANG TIANYUN FUR CO.,LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
7645 PCE
|
4
|
ASQHN210807A
|
LNT100#&Lông nhân tạo, lông Cáo dạng dải, được cắt thành từng chiếc, chiều dài nhỏ hơn 90cm, rộng nhỏ hơn 15cm
|
CôNG TY TNHH SUNG JIN VINA
|
ZAOQIANG TIANYUN FUR CO.,LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
1000 PCE
|
5
|
ASQHN210826B
|
LC#&Lông cáo nuôi (đã qua xử lý) dùng cho áo khoác
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
ZAOQIANG TIANYUN FUR CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
2000 PCE
|
6
|
210821ASLSHHAI210817C
|
LC#&Lông cáo nuôi (đã qua xử lý) dùng cho áo khoác
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
ZAOQIANG TIANYUN FUR CO.,LTD
|
2021-08-28
|
CHINA
|
4900 PCE
|
7
|
210821ASLSHHAI210817C
|
LC#&Lông cáo nuôi (đã qua xử lý) dùng cho áo khoác
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
ZAOQIANG TIANYUN FUR CO.,LTD
|
2021-08-28
|
CHINA
|
4900 PCE
|
8
|
ASQHN210822
|
LC#&Lông cáo nuôi (đã qua xử lý) dùng cho áo khoác
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
ZAOQIANG TIANYUN FUR CO.,LTD
|
2021-08-23
|
CHINA
|
5700 PCE
|
9
|
ASQHN210819
|
LT#&DẢI LÔNG THÚ LÀ ĐỒ PHỤ TRỢ MAY MẶC TỪ DA LÔNG CÁO. HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Giang Cường
|
ZAOQIANG TIANYUN FUR CO.,LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
972 PCE
|
10
|
ASQHN2108171
|
LT#&DẢI LÔNG THÚ LÀ ĐỒ PHỤ TRỢ MAY MẶC TỪ DA LÔNG CÁO. HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Giang Cường
|
ZAOQIANG TIANYUN FUR CO.,LTD
|
2021-08-19
|
CHINA
|
884 PCE
|