1
|
190422FCX122030752
|
FW#&VẢI DỆT THOI Nylon,57', 7283yds , định lượng 42.2g/m2. Hàng mowis%
|
Công Ty TNHH Giang Cường
|
SUZHOU MUYANG TEXTILE IMP AND EXP.CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
9641.73 MTK
|
2
|
270921ASLSHHAI210916F
|
LT#&DẢI LÔNG THÚ LÀ ĐỒ PHỤ TRỢ MAY MẶC TỪ DA LÔNG CÁO. HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Giang Cường
|
ZAOQIANG TIANYUN FUR CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
3074 PCE
|
3
|
290621KCSH2106465A
|
ELB#&chun co dãn CHẤT LIỆU CAO SU LƯU HÓA, 30-50mm hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Giang Cường
|
J AND H TRADING CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
303357.39 YRD
|
4
|
290621KCSH2106465A
|
FW#&vải dệt thoi 100% Poly, 57'', 720m, định lượng 329.04g/m2 hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Giang Cường
|
J AND H TRADING CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
1042.4 MTK
|
5
|
290621KCSH2106465A
|
FW#&vải dệt thoi 70% Cotton, 30% Poly, 57'', 1329m, định lượng 196.4g/m2 hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Giang Cường
|
J AND H TRADING CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
1924.7 MTK
|
6
|
290621KCSH2106465A
|
FW#&vải dệt thoi 80% Cotton, 20% Poly, 57'', 4732m, định lượng 218.9g/m2 hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Giang Cường
|
J AND H TRADING CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
6851 MTK
|
7
|
290621KCSH2106465A
|
FW#& vải dệt thoi 80% Cotton, 20% Poly, 57'', 1625m, định lượng 127.5g/m2 hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Giang Cường
|
J AND H TRADING CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
2352.68 MTK
|
8
|
290621KCSH2106465A
|
LBL#&nhãn mác các loại bằng giấy kt 2*7cm, 4*10cm hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Giang Cường
|
J AND H TRADING CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
61356 PCE
|
9
|
290621KCSH2106465A
|
FW#&vải dệt thoi 85% Nylon, 15% Poly, 58'', 443m, định lượng 107.25g/m2 hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Giang Cường
|
J AND H TRADING CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
652.6 MTK
|
10
|
290621KCSH2106465A
|
FW#&vải dệt thoi 50% Cotton, 50% Poly, 57'', 308m, định lượng 403.66g/m2 hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Giang Cường
|
J AND H TRADING CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
446 MTK
|