1
|
KHONG CO
|
NPL05#&Keo dựng-vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ T1130Z-99 BLACK, 150CM,100%polyester, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
SJ VINA CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
836.13 MTK
|
2
|
KHONG CO
|
NPL05#&Keo dựng-vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ T1130Z-99 BLACK, 150CM,100%polyester, hàng mới 100%, khổ 60"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
SJ VINA CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
2132.12 MTK
|
3
|
060122DSLSH2112418
|
NPL01#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% poly, khổ 56"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
LEADERS TRADING.CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4392.27 MTK
|
4
|
060122DSLSH2112418
|
NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 90% nylon 10%SP, khổ 56"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
LEADERS TRADING.CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5500.42 MTK
|
5
|
060122DSLSH2112408
|
NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% nylon, khổ 52"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
SUZHOU LAISHENG IMP. AND EXP. CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
724.64 MTK
|
6
|
060122DSLSH2112408
|
NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% nylon, khổ 52"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
SUZHOU LAISHENG IMP. AND EXP. CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2608.72 MTK
|
7
|
060122DSLSH2112408
|
NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng nylon 92% SP 8%, khổ 52"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
SUZHOU LAISHENG IMP. AND EXP. CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
7707.79 MTK
|
8
|
240122FCX122010614
|
NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% nylon, khổ 59"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
SHANGHAI XINDINGDA INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2826.16 MTK
|
9
|
240122FCX122010687
|
NPL01#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% poly, 6% PU, khổ 55"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
SHANGHAI ER JIN TRADING CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2763.05 MTK
|
10
|
310122DSLSH2201248
|
NPL30#&Nhãn mác chất liệu da ( logo hãng )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
SHANGHAI EAST BEST INTERNATIONAL BUSINESS DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2550 PCE
|