1
|
060719ASLSHHAI190706C
|
N07#&Vải lông nhân tạo dạng chiếc
|
CôNG TY TNHH BAI AN VINA
|
ZAOQIANG CHENGAN FUR CO., LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
5652 PCE
|
2
|
060919ASLSHHAI190903C
|
PL44#&Dải Lông Thú cắt sẵn (đã qua sử lý)
|
Công Ty Cổ Phần May Phố Hiến
|
ZAOQIANG CHENGAN FUR CO.,LTD.
|
2019-10-09
|
CHINA
|
306 PCE
|
3
|
120819ASLSHHAI190810E
|
N07#&Vải lông các loại dạng chiếc đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao ,dùng trực tiếp làm nguyên liệu hàng may mặc
|
CôNG TY TNHH BAI AN VINA
|
ZAOQIANG CHENGAN FUR CO., LTD
|
2019-08-17
|
CHINA
|
3210 PCE
|
4
|
ASQHN190816A
|
N07#&Vải lông các loại dạng chiếc đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao ,dùng trực tiếp làm nguyên liệu hàng may mặc
|
CôNG TY TNHH BAI AN VINA
|
ZAOQIANG CHENGAN FUR CO., LTD
|
2019-08-17
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
ASQHN190814A
|
N07#&Vải lông các loại dạng chiếc đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao ,dùng trực tiếp làm nguyên liệu hàng may mặc
|
CôNG TY TNHH BAI AN VINA
|
ZAOQIANG CHENGAN FUR CO., LTD
|
2019-08-15
|
CHINA
|
300 PCE
|
6
|
020819ASLSHHAI190801A
|
N07#&Vải lông các loại dạng chiếc đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp xuất cao dùng trực tiếp làm nguyên liệu hàng may mặc
|
CôNG TY TNHH BAI AN VINA
|
ZAOQIANG CHENGAN FUR CO., LTD
|
2019-08-08
|
CHINA
|
1000 PCE
|
7
|
ASLQH19704B
|
N07#&Vải lông nhân tạo dạng chiếc
|
CôNG TY TNHH BAI AN VINA
|
ZAOQIANG CHENGAN FUR CO., LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
120090 PCE
|
8
|
200719ASLSHHAI190720D
|
N07#&Vải lông nhân tạo dạng chiếc
|
CôNG TY TNHH BAI AN VINA
|
ZAOQIANG CHENGAN FUR CO., LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
5460 PCE
|
9
|
170719ASLSHHAI190716C
|
NPL25#&Dải lông thú nhân tạo ( lông giả )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
ZAOQIANG CHENGAN FUR CO.,LTD
|
2019-07-23
|
CHINA
|
288 PCE
|
10
|
170719ASLSHHAI190716C
|
NPL25#&Dải lông thú nhân tạo ( lông giả )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
ZAOQIANG CHENGAN FUR CO.,LTD
|
2019-07-23
|
CHINA
|
479 PCE
|