1
|
010322SHHPG22242420
|
SH206#&Vải <85%Cotton và các thành phần khác (Vải 66%Cotton 32%Polyester 2%Polyurethane, vải dệt thoi dùng làm vải chính, khổ 54", 246.39g/m2, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
MAVEN GARMENT LIMITED (SHINHAN APPAREL CO.,LTD)
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2820.68 MTK
|
2
|
271221HW21123358F
|
SH245#&Vải <85%Rayon và các thành phần khác (Vải 52%Rayon 45%Polyurethane, vải dệt thoi dùng làm vải chính, khổ 56", 368.28g/m2, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
LINYI DONGYANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. (SHINHAN APPAREL CO.,LTD)
|
2022-10-01
|
CHINA
|
339.14 MTK
|
3
|
271221HW21123358F
|
SH245#&Vải <85%Rayon và các thành phần khác (Vải 55%Rayon 45%Polyurethane, vải dệt thoi dùng làm vải chính, khổ 56", 352.10g/m2, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
LINYI DONGYANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. (SHINHAN APPAREL CO.,LTD)
|
2022-10-01
|
CHINA
|
351.04 MTK
|
4
|
271221HW21123358F
|
SH207#&Vải <85%Polyester và các thành phần khác (Vải 60%Polyester 40%Cotton, vải dệt thoi dùng làm vải chính, khổ 55", 390.14g/m2, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
LINYI DONGYANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. (SHINHAN APPAREL CO.,LTD)
|
2022-10-01
|
CHINA
|
625.93 MTK
|
5
|
271221HW21123358F
|
SH207#&Vải <85%Polyester và các thành phần khác (Vải 60%Polyester 40%Cotton, vải dệt thoi dùng làm vải chính, khổ 55", 401.57g/m2, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
LINYI DONGYANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. (SHINHAN APPAREL CO.,LTD)
|
2022-10-01
|
CHINA
|
664.64 MTK
|
6
|
271221HW21123358F
|
SH207#&Vải <85%Polyester và các thành phần khác (Vải 60%Polyester 30%Rayon 8%Wool 2%Spandex, vải dệt thoi dùng làm vải chính, khổ 55", 460.36g/m2, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
LINYI DONGYANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. (SHINHAN APPAREL CO.,LTD)
|
2022-10-01
|
CHINA
|
946.44 MTK
|
7
|
271221HW21123358F
|
SH207#&Vải <85%Polyester và các thành phần khác (Vải 60%Polyester 30%Rayon 8%Wool 2%Spandex, vải dệt thoi dùng làm vải chính, khổ 55", 456.82g/m2, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
LINYI DONGYANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. (SHINHAN APPAREL CO.,LTD)
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1001.49 MTK
|
8
|
271221HW21123358F
|
SH02#&Vải 100% Polyester (Vải dệt thoi dùng làm vải chính, khổ 57", 58.88g/m2, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
LINYI DONGYANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. (SHINHAN APPAREL CO.,LTD)
|
2022-10-01
|
CHINA
|
424.56 MTK
|
9
|
310122ZPGL22010489
|
NPLHS33#&Vải <85%Linen và các thành phần khác (Vải 54%Linen 43%Cotton 3%Spandex, vải dệt thoi dùng làm vải chính, khổ 51/52", 204.79g/m2, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
HANGSUNG TRADING CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
17480.94 MTK
|
10
|
310122ZPGL22010491
|
NPLHS02#&Vải <85%Polyester và các thành phần khác (Vải 58%Polyester 26%Linen 15%Cotton 1%Spandex, vải dệt thoi dùng làm vải chính, 10825.40yds x 48/50", 170.44g/m2, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
HANGSUNG TRADING CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
12068.55 MTK
|