1
|
040321PHPH22023808
|
N1#&vải dệt kim 100% polyesster (W56'-61",140G/M2, đã nhuộm màu,6311.75 YDS= 5771.46 M)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Atlas
|
WOODLAND TEXTILES LIMITED
|
2022-03-30
|
CHINA
|
5771.46 MTR
|
2
|
1044901351
|
VDKM66P29SP5#&Vải dệt kim 66% Modal 29% Polyester 5% Spandex khổ 49"
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
WOODLAND TEXTILES LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
30 YRD
|
3
|
050921JWLEM21080755
|
N6#&Vải dệt kim 84% polyester 16% spandex (W61-63",220g/m2, đã nhuộm màu),1089YDS=996.43 METS)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Atlas
|
WOODLAND TEXTILES LIMITED
|
2021-10-09
|
CHINA
|
996.43 MTR
|
4
|
GT2021091101-1
|
NPL108#&Vải dệt kim 55% Cotton 37%Polyester 8% Spandex (290+-5% G/M2; 43"; 327 yds)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
WOODLAND TEXTILES LIMITED
|
2021-09-18
|
CHINA
|
326.58 MTK
|
5
|
FRT2108114
|
NPL108#&Vải dệt kim 55% Cotton 37%Polyester 8% Spandex (290+-5% G/M2; 43")
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
WOODLAND TEXTILES LIMITED
|
2021-08-26
|
CHINA
|
12293.09 MTK
|
6
|
FRT2108114
|
NPL03#&Vải dệt kim đã nhuộm 60% Cotton 40% Polyester (140+-5% G/M2; 67")
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
WOODLAND TEXTILES LIMITED
|
2021-08-26
|
CHINA
|
1240.23 MTK
|
7
|
FRT2108114
|
NPL03#&Vải dệt kim đã nhuộm 60% Cotton 40% Polyester (250+-5% G/M2; 60")
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
WOODLAND TEXTILES LIMITED
|
2021-08-26
|
CHINA
|
13344.59 MTK
|
8
|
AP0014068
|
NL6#&Vải 100%Polyester.Tommy. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
WOODLAND TEXTILES LIMITED
|
2021-05-17
|
CHINA
|
3035.86 MTK
|
9
|
119 2175 644
|
M-VC15#&Vải chính 100%polyester, K:58/60" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
WOODLAND TEXTILES LIMITED.
|
2021-04-16
|
CHINA
|
75 YRD
|
10
|
119 2218 215
|
M-VC585#&Vải chính 48%Rayon 48%Acrylic 4%Spandex, khổ: 58/60" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
WOODLAND TEXTILES LIMITED.
|
2021-04-16
|
CHINA
|
25 YRD
|