1
|
9862314081
|
PL1#&Nhãn vải (làm từ vật liệu dệt) phụ liệu ngành may, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VINA KOREA
|
YAKJIN TRADING CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4800 PCE
|
2
|
9862314081
|
PL1#&Nhãn vải (làm từ vật liệu dệt) phụ liệu ngành may, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VINA KOREA
|
YAKJIN TRADING CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
129315 PCE
|
3
|
4270104996
|
PL1#&Nhãn vải (làm từ vật liệu dệt) phụ liệu ngành may, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VINA KOREA
|
YAKJIN TRADING CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6000 PCE
|
4
|
FCA122010025
|
NL75#&Vải dệt kim 100% Linen (Flax), khổ: 60/62" trọng lượng: 210 G/M2, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VINA KOREA
|
YAKJIN TRADING CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1022.31 MTK
|
5
|
5096275074
|
PL30#&Dây quần/Áo chất liệu bằng Sợi cotton phụ kiện trong may mặc hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VINA KOREA
|
YAKJIN TRADING CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
200 PCE
|
6
|
5096275074
|
PL30#&Dây quần/Áo chất liệu bằng Sợi cotton phụ kiện trong may mặc hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VINA KOREA
|
YAKJIN TRADING CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3656 PCE
|
7
|
3031964412
|
PL18A#&Cúc nhựa (không bọc vật liệu dệt) phụ kiện ngành may, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VINA KOREA
|
YAKJIN TRADING CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
207360 PCE
|
8
|
3458326981
|
PL18A#&Cúc nhựa (không bọc vật liệu dệt) phụ kiện ngành may, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VINA KOREA
|
YAKJIN TRADING CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
149760 PCE
|
9
|
132200015378224
|
PL3#&Ghim thẻ (Dây treo nhãn bằng nhựa) phụ kiện ngành may, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VINA KOREA
|
YAKJIN TRADING CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
40000 PCE
|
10
|
070122ASHKG200011
|
PL1#&Nhãn vải (làm từ vật liệu dệt, đã in) phụ liệu trong may mặc, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VINA KOREA
|
YAKJIN TRADING CORPORATION
|
2022-11-01
|
CHINA
|
64521 PCE
|