1
|
050422CULVSHA2209125-01
|
YF00005-1#&Màng nhựa PE dùng để đóng gói thảm cỏ nhân tạo dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, rộng 130 cm, không nhãn hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
COCREATION GRASS CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2684 KGM
|
2
|
030422WD2201610
|
YF00021-3#&Chất kết dính đã điều chế làm từ polyme (POLYURETHANE CATALYST), dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Mã CAS : 26680-22-8. Không nhãn hiệu, Chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
COCREATION GRASS CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1960 KGM
|
3
|
280322ZGSHA0070000350
|
G00021-3#&Chất kết dính đã điều chế làm từ polyme (Adhesives), dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Mã CAS : 9003-11-6. Không nhãn hiệu. Chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
COCREATION GRASS CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
21940 KGM
|
4
|
300322HDMUTSNA25290700
|
YF00023-1#&Hạt nhựa Polyetylen, dạng nguyên sinh, dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo (có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên), không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
COCREATION GRASS CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
52000 KGM
|
5
|
280322ZGSHA0100001260
|
1000000331#&Hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic (PLASTICIZER), dạng lỏng. Mã CAS: 63449-39-8, dùng pha chế vào keo để làm tăng độ mềm dẻo của sợi cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
COCREATION GRASS CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
22000 KGM
|
6
|
050422CULVSHA2209125-02
|
YF00004-5#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm nhân tạo, trọng lượng 200g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
COCREATION GRASS CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
37261.12 MTK
|
7
|
050422CULVSHA2209125-01
|
YF00024#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm nhân tạo, trọng lượng 150g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
COCREATION GRASS CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10000 MTR
|
8
|
050422CULVSHA2209125-01
|
YF00004-3#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm nhân tạo, trọng lượng 100g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
COCREATION GRASS CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
64730.96 MTK
|
9
|
050422CULVSHA2209125-03
|
5000014431#&Mâm lỗ bằng thép, dùng để tách và định hình sợi cỏ nhân tạo, đường kính 195mm, độ dày 30mm (phụ kiện dùng để thay thế cho máy ép đùn sợi cỏ nhân tạo), không hiệu. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
COCREATION GRASS CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6 PCE
|
10
|
070322ZGSHA0100001090-02
|
SPINNERET#&Mâm lỗ bằng thép, dùng để tách và định hình sợi cỏ nhân tạo, đường kính 195mm, độ dày 30mm (phụ kiện dùng để thay thế cho máy ép đùn sợi cỏ nhân tạo), không nhãn hiệu. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
COCREATION GRASS CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
4 PCE
|