1
|
240319GE19037JTHP02
|
Thép que tròn trơn,cán nóng không hợp kim,dạng cuộn cuốn không đều.Tiêu chuẩn ASTM A510M/SAE 1008,.Mới 100%.Đường kính 6,5 mm không làm được thép cốt bê tông.
|
Công ty TNHH thương mại IN VIC
|
SHARPMAX INTERNATIONAL(HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2019-04-16
|
CHINA
|
303020 KGM
|
2
|
240319GE19037JTHP02
|
Thép que cán nóng không hợp kim,dạng cuộn cuốn không đều.Tiêu chuẩn ASTM A510M/SAE 1008,.Mới 100%.Đường kính 6,5 mm
|
Công ty TNHH thương mại IN VIC
|
SHARPMAX INTERNATIONAL(HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2019-04-16
|
CHINA
|
303020 KGM
|
3
|
311018HPLG50
|
Thép cuộn không hợp kim,không ở dạng lượn sóng,được cán phẳng,mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng. Mác thép:SGCC.Tiêu chuẩn JIS G3302.Hàm lượng kẽm: Z40.Mới 100%.KT: 1.27m x 860mm x coil
|
Công ty TNHH thương mại IN VIC
|
TIANJIN HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD
|
2018-11-22
|
CHINA
|
92245 KGM
|
4
|
311018HPLG50
|
Thép cuộn không hợp kim,không ở dạng lượn sóng,được cán phẳng,mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng. Mác thép:SGCC.Tiêu chuẩn JIS G3302.Hàm lượng kẽm: Z40.Mới 100%.KT: 0.88mm x 860mm x coil
|
Công ty TNHH thương mại IN VIC
|
TIANJIN HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD
|
2018-11-22
|
CHINA
|
128435 KGM
|
5
|
030618HPXG28
|
Thép cuộn không hợp kim,không ở dạng lượn sóng,được cán phẳng,mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng. Mác thép:SDCC/DX51D Z80.Tiêu chuẩn JIS G3302:2005.Mới 100%.KT: 0.8mm x 1219-1501mm x coil
|
Công ty TNHH thương mại IN VIC
|
MEIZDA INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2018-06-25
|
HONG KONG
|
201.52 TNE
|