1
|
8502653924
|
Thang nhôm 15260-095; Hàng mẫu; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
SUZHOU ZHONGCHUANG ALUMINIUM PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
8502653924
|
Thang nhôm 15265-095; Hàng mẫu; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
SUZHOU ZHONGCHUANG ALUMINIUM PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
8502653924
|
Thang nhôm 15240-095; Hàng mẫu; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
SUZHOU ZHONGCHUANG ALUMINIUM PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
8502653924
|
Thang nhôm 15260-095; Hàng mẫu; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
SUZHOU ZHONGCHUANG ALUMINIUM PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
8502653924
|
Thang nhôm 15265-095; Hàng mẫu; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
SUZHOU ZHONGCHUANG ALUMINIUM PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
8502653924
|
Thang nhôm 15240-095; Hàng mẫu; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
SUZHOU ZHONGCHUANG ALUMINIUM PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
8502653924
|
Thang nhôm 15260-095; Hàng mẫu; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
SUZHOU ZHONGCHUANG ALUMINIUM PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
8502653924
|
Thang nhôm 15265-095; Hàng mẫu; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
SUZHOU ZHONGCHUANG ALUMINIUM PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
8502653924
|
Thang nhôm 15240-095; Hàng mẫu; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
SUZHOU ZHONGCHUANG ALUMINIUM PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
807622049064
|
Bản lề cho thang nhôm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
SUZHOU ZHONGCHUANG ALUMINIUM PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-09-27
|
CHINA
|
30 PCE
|