1
|
260921BL2109140HPH
|
Thang nhôm RS2.0-21 cao 1,99 mét ( kiểu chữ A ), hiệu Hasegawa, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Ngọc Long Vina
|
HASEGAWA KOGYO CO., LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
60 PCE
|
2
|
260921BL2109140HPH
|
Thang nhôm RS2.0-18 cao 1,7 mét ( kiểu chữ A ), hiệu Hasegawa, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Ngọc Long Vina
|
HASEGAWA KOGYO CO., LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
260921BL2109140HPH
|
Thang nhôm RS2.0-15 cao 1,4 mét ( kiểu chữ A ), hiệu Hasegawa, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Ngọc Long Vina
|
HASEGAWA KOGYO CO., LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
6 PCE
|
4
|
260921BL2109140HPH
|
Thang nhôm RS2.0-12 cao 1,1 mét ( kiểu chữ A ), hiệu Hasegawa, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Ngọc Long Vina
|
HASEGAWA KOGYO CO., LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
181118BL1811066HPH
|
Túi đựng thang SRA-11 bằng vải non-woven, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Ngọc Long Vina
|
HASEGAWA KOGYO CO., LTD
|
2018-11-30
|
JAPAN
|
2 PCE
|
6
|
181118BL1811066HPH
|
Vỏ thùng Carton dùng đựng thang SRA-11, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Ngọc Long Vina
|
HASEGAWA KOGYO CO., LTD
|
2018-11-30
|
JAPAN
|
2 PCE
|
7
|
181118BL1811066HPH
|
Miếng nhựa dùng làm khớp nối góc của thang SRA-11, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Ngọc Long Vina
|
HASEGAWA KOGYO CO., LTD
|
2018-11-30
|
JAPAN
|
4 PCE
|
8
|
181118BL1811066HPH
|
Thang nhôm SRA-11 cao 1,69 mét ( kiểu chữ A có tay vịn ), hiệu Hasegawa, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Ngọc Long Vina
|
HASEGAWA KOGYO CO., LTD
|
2018-11-30
|
JAPAN
|
20 PCE
|
9
|
181118BL1811066HPH
|
Thang nhôm SRA-8 cao 1,4 mét ( kiểu chữ A có tay vịn ), hiệu Hasegawa, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Ngọc Long Vina
|
HASEGAWA KOGYO CO., LTD
|
2018-11-30
|
JAPAN
|
10 PCE
|
10
|
181118BL1811066HPH
|
Thang nhôm RS2.0-21 cao 1,99 mét ( kiểu chữ A ), hiệu Hasegawa, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Ngọc Long Vina
|
HASEGAWA KOGYO CO., LTD
|
2018-11-30
|
JAPAN
|
60 PCE
|