1
|
280122LSZDAN220584
|
BF015#&Thanh ghép bàn thang trên bằng nhôm (SRA/EFA)
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
HASEGAWA KOGYO (H.K) LIMITED.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
4000 PCE
|
2
|
280122LSZDAN220584
|
BF016#&Bản lề (đóng mở)(SRA/EFA)
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
HASEGAWA KOGYO (H.K) LIMITED.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2000 PCE
|
3
|
240422JWFEM22040170
|
LG-CF005#&Vòng đệm
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
HASEGAWA KOGYO (H.K) LIMITED.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
5000 PCE
|
4
|
240422JWFEM22040170
|
LG-AF004LO#&Chân thang sau 6'
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
HASEGAWA KOGYO (H.K) LIMITED.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
400 PCE
|
5
|
240422JWFEM22040170
|
LG-AFB004LO#&Bàn thang dưới 2 bằng nhôm (loại dài)
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
HASEGAWA KOGYO (H.K) LIMITED.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
120 PCE
|
6
|
240422JWFEM22040170
|
LG-AFB003LO#&Bàn thang dưới 1 bằng nhôm (loại dài)
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
HASEGAWA KOGYO (H.K) LIMITED.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
120 PCE
|
7
|
240422JWFEM22040170
|
LG-AFB002LO#&Bàn thang trên sau bằng nhôm (loại dài)
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
HASEGAWA KOGYO (H.K) LIMITED.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
240422JWFEM22040170
|
LG-AFB001LO#&Bàn thang trên trước bằng nhôm (loại dài)
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
HASEGAWA KOGYO (H.K) LIMITED.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
100 PCE
|
9
|
240422JWFEM22040170
|
BF006#&Thanh treo SJ-8BA
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
HASEGAWA KOGYO (H.K) LIMITED.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
2500 PCE
|
10
|
240422JWFEM22040170
|
BF005#&Thanh treo SJ-5BA
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
HASEGAWA KOGYO (H.K) LIMITED.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1500 PCE
|