1
|
230122SHAHPHKE221011
|
Carbon black sterling ns (N774) - Loại sử dụng để sản xuất cao su, Cas no: 1333-86-4. Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần giao nhận kho vận Hải Dương
|
SOU LE ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1250 KGM
|
2
|
230122SHAHPHKE221011
|
Carbon black Vulcan 3 (N330) - Loại sử dụng để sản xuất cao su, Cas no:1333-86-4. Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần giao nhận kho vận Hải Dương
|
SOU LE ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
8400 KGM
|
3
|
280222AMIGL220043052A
|
Nguyên liệu sản xuất, hợp chất hóa dẻo trong sản xuất sản phẩm cao su (SQ-CRZ 70IIR)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SOU LE ENTERPRISE CO. LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|
4
|
200422CTHOC2240007
|
Hóa chất dùng trong ngành cao su (DOWSIL FBL-3289 FORMULATED BLEND)
|
Cty TNHH Tân Thuận
|
SOU LE ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1575 KGM
|
5
|
112200016484052
|
Nhựa nhiệt dẻo THERMOPLASTIC ELASTOMERS (hóa chất dùng trong ngành cao su) tương ứng mục số 2 tờ khai KNQ 103222680260 (P868), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SOU VIET
|
SOU LE ENTERPRISE CO LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
9075 KGM
|
6
|
112200016484052
|
Chất kháng ăn mòn ANTI-WEAR AGENT (hóa chất dùng trong ngành cao su) tương ứng mục số 1 tờ khai KNQ 103222680260 & 103563567000, (JQ-860), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SOU VIET
|
SOU LE ENTERPRISE CO LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
10625 KGM
|
7
|
112200016484052
|
Chất xúc tiến lưu hóa sao su (hóa chất dùng trong ngành cao su) tương ứng mục số 1 tờ khai KNQ 103098944430, (SMB-TBZTD-75), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SOU VIET
|
SOU LE ENTERPRISE CO LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
760 KGM
|
8
|
112200016330372
|
Muội carbon - Carbon black Sterning NS (N774) - dùng để sản xuất cao su, CAS No.1333-86-4, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SOU VIET
|
SOU LE ENTERPRISE CO., LTD.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1100 KGM
|
9
|
112200016330372
|
Muội carbon - Carbon black Vulcan 3 (N330) - dùng để sản xuất cao su, CAS No.1333-86-4, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SOU VIET
|
SOU LE ENTERPRISE CO., LTD.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
2200 KGM
|
10
|
112200014484998
|
Muội carbon - Carbon black Sterning NS (N774) - dùng để sản xuất cao su, CAS No.1333-86-4, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SOU VIET
|
SOU LE ENTERPRISE CO., LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
1200 KGM
|